Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 5 trang 130 Explore Our World

2024-09-14 03:46:06

Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Tired (adj): mệt mỏi

Sick (adj): ốm

Proud (adj): tự hào

Happy (adj): hạnh phúc

Scared (adj): sợ hãi

Angry (adj): tức giận


Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Tired (adj): mệt mỏi

Sick (adj): ốm

Proud (adj): tự hào

Happy (adj): hạnh phúc

Scared (adj): sợ hãi

Angry (adj): tức giận


Bài 3

3. Read. Listen and write.

(Đọc. Nghe và viết.)



Bài 4

4. Play the game: Bingo.

(Chơi trò chơi: Bingo.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Hỏi bạn của bạn câu hỏi để điền tên vào bảng. Ai điền được hàng liền nhau theo chiều ngang/ dọc/ chéo thì chiến thắng.

Ví dụ: 

A: Were you scared yesterday, Jane? (Hôm qua cậu có sợ không?)

B: Yes, I was. (Tớ không.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"