Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Happy (adj): hạnh phúc.
- Angry (adj): tức giận.
- Hungry (adj): đói.
- Excited (adj): hào hứng.
- Surprised (adj): bất ngờ.
6. Emotions (n): những cảm xúc.
Phương pháp giải:
- Happy (adj): hạnh phúc.
- Angry (adj): tức giận.
- Hungry (adj): đói.
- Excited (adj): hào hứng.
- Surprised (adj): bất ngờ.
- Emotions (n): những cảm xúc.
Bài 2
2. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh vào từ khác loại.)
Lời giải chi tiết:
1. surprise | 2. yesterday | 3. forget |
Bài 3
3. Play the game: Stand or sit.
(Chơi trò chơi: Đứng lên hay ngồi xuống.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn tham gia trò chơi xếp ghế thành hàng và ngồi xuống. 1 bạn đọc từ và người biết cách đọc đúng sẽ đứng lên trả lời.