Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 10 trang 135 Explore Our World

2024-09-14 03:46:15

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


  1. Happy (adj): hạnh phúc.
  2. Angry (adj): tức giận.
  3. Hungry (adj): đói.
  4. Excited (adj): hào hứng.
  5. Surprised (adj): bất ngờ.

6.      Emotions (n): những cảm xúc.

Phương pháp giải:

  1. Happy (adj): hạnh phúc.
  2. Angry (adj): tức giận.
  3. Hungry (adj): đói.
  4. Excited (adj): hào hứng.
  5. Surprised (adj): bất ngờ.
  6. Emotions (n): những cảm xúc.

Bài 2

2. Say. Circle the odd one out.

(Nói. Khoanh vào từ khác loại.)

Lời giải chi tiết:

1. surprise

2. yesterday

3. forget


Bài 3

3. Play the game: Stand or sit.

(Chơi trò chơi: Đứng lên hay ngồi xuống.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn tham gia trò chơi xếp ghế thành hàng và ngồi xuống. 1 bạn đọc từ và người biết cách đọc đúng sẽ đứng lên trả lời.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"