Bài 1
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
A: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
B: I was at a market. (Tớ đã ở siêu thị.)
A: Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?)
B: I was with my sister. (Tớ đã ở cùng với chị gái.)
A: Were you happy or bored? (Bạn thấy vui hay buồn chán?)
B: I was happy. (Tớ đã rất vui.)
Bài 2
2. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
2. Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?)
2. Were you excited or bored? (Bạn thấy vui hay buồn chán?)
Lời giải chi tiết:
A: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
B: I was at a playground. (Tớ đã ở sân chơi.)
A: Who were you with? (Bạn đã ở cùng ai?)
B: I was with my friends. (Tớ đã ở cùng với ban bè.)
A: Were you excited or bored? (Bạn thấy hào hứng hay buồn chán?)
B: I was excited. (Tớ đã rất hào hứng.)
Bài 3
3. Make a poster about your yesterday.
(Làm áp phích về ngày hôm qua của bạn.)
Phương pháp giải:
1. Vẽ gia đình của bạn.
2. Tô màu.
3. Viết về ngày hôm qua của bạn.
4. Viết tên.
Bài 4
4. Present.
(Thuyết trình.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hôm qua tôi đã ở siêu thị cùng với bố mẹ. Có rất nhiều đồ chơi. Tôi đã rất hào hứng.