Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
ke te
a. wri_ _
b. li_ _
Lời giải chi tiết:
a. write (viết)
b. like (thích)
Bài 2
2. Listen and circle. Then say.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.)
1. a. I write stories.
b. I like stories.
c. I like maths.
2. a. I write in Vietnamese.
b. I like Vietnamese.
c. I write a long story.
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. I write stories. (Tôi thích những câu chuyện.)
2. I like Vietnamese. (Tôi thích môn tiếng Việt.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2.b
Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. English | 2. music | 3. painter | 4. maths teacher |
1. We like English.
(Chúng tôi thích môn tiếng Anh.)
2. My favourite subject is music.
(Môn học yêu thích của tôi là môn âm nhạc.)
3. I like art because I want to be a painter.
(Tôi thích môn mỹ thuật vì tôi muốn trở thành một hoạ sĩ.)
4. I like maths because I want to be a maths teacher.
(Tôi thích môn toán vì tôi muốn trở thành một giáo viên dạy toán.)
Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. PE | b. favourite subject | c. singers | d. like Vietnamese |
1. What’s your ___________?
2. My favorite subject is _______________.
3. Why do you _______________?
4. They like music because they want to be _____________.
Lời giải chi tiết:
1. What’s your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
2. My favorite subject is PE.
(Môn học yêu thích của tôi là thể dục.)
3. Why do you like Vietnamese?
(Tại sao bạn lại thích môn tiếng Anh?)
4. They like music because they want to be singers.
(Họ thích môn âm nhạc vì họ muốn trở thành ca sĩ.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Do you like IT? | a. Yes, I can. |
2. What’s your favourite subject? | b. Because I want to be an English teacher. |
3. Can you sing a song? | c. Yes, I do. |
4. Why do you like English? | d. It’s art. |
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
1. A: Do you like IT?
B: Yes, I do.
2. A: What’s your favourite subject?
B: It’s art.
3. A: Can you sing a song?
B: Yes, I can.
4. A: Why do you like English?
B: Because I want to be an English teacher.
Tạm dịch"
1. A: Bạn có thích Tin học không?
B: Vâng, tôi có.
2. A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là mỹ thuật.
3. A: Bạn có thể hát một bài hát không?
B: Vâng, tôi có thể.
4. A: Tại sao bạn thích tiếng Anh?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.
C
Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Do you like IT?
B: No, I don’t.
A: What's your favourite subject?
B: It’s PE.
2. A: Do you like art?
B: Yes, I do.
A: Why do you like it?
B: Because I want to be a painter.
Tạm dịch
1. A: Bạn có thích môn tin học không?
B: Không, tôi không.
A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Là môn thể dục
2. A: Bạn có thích mỹ thuật không?
B: Vâng, tôi biết.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một họa sĩ.
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
D
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What's your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s maths.
(Đó là môn toán.)2.
A: Why do you like music?
(Tại sao bạn lại thích môn âm nhạc.)
B: Because I want to be a singer.
(Bởi vì tôi muốn ở thành ca sĩ.)
Bài 1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
A: (1)____________ subjects do you have today?
B: I have maths, English and IT.
A: What's your (2)______________ subject?
B: It's English.
A: (3)____________ do you like it?
B: Because I (4)____________ to be an English teacher.
1. a. When | b. What |
2. a. good | b. favourite |
3. a. Why | b. Where |
4. a. like | b. want |
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. b | 3. a | 4. b |
A: What subjects do you have today?
B: I have maths, English and IT.
A: What's your favourite subject?
B: It's English.
A: Why do you like it?
B: Because I want to be an English teacher.
Tạm dịch:
A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Tôi có toán, tiếng Anh và tin học.
A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là tiếng Anh.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.
Bài 2
2. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
My name is Nick. I go to school from Mondays to Fridays. It is Wednesday today. I have PE, IT, music and English. Music is my favourite subject. I like it because I want to be a dancer. What is your favourite subject?
1. What is his name? (Tên anh ấy là gì?)
2. What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
3. What is his favourite subject? (Môn học yêu thích của anh ấy là gì?)
4. Why does he like this subject? (Tại sao anh ấy thích môn học này?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tôi là Nick. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Hôm nay là thứ Tư. Tôi có Thể dục, CNTT, âm nhạc và tiếng Anh. Âm nhạc là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một vũ công. Môn học yêu thích của bạn là gì?
Lời giải chi tiết:
1. His name is Nick. (Tên anh ấy là Nick.)
2. It is Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
3. It is music. (Đó là môn âm nhạc.)
4. Because he wants to be a dancer. (Bởi vì anh ấy muốn trở thành một vũ công.)
Bài 1
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. is/ favourite subject/ What/ your?
2. like English/ do/ Why/ you?
3. is/ subject/ IT/ My favourite.
4. want/ a painter/ to be/ I.
Lời giải chi tiết:
1. What is your favourite subject?
(Môn học yêu thích cuả bạn là gì?)
2. Why do you like English?
(Tại sao bạn lại thích môn tiếng Anh?)
3. My favourite subject is IT.
(Môn học yêu thích của tôi là tin học.)
4. I want to be a painter.
(Tôi muốn trở thành một hoạ sĩ.)
Bài 2
2. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
My name is_____________. Today is_____________. I have_____________ and_________. ____________ is my favourite subject. I like it because I want to be____________. What is your favourite subject?
Lời giải chi tiết:
My name is Oanh. Today is Friday. I have English, Vietnamese and maths. Maths is my favourite subject. I like it because I want to be a maths teacher. What is your favourite subject?
(Tôi tên là Oanh. Hôm nay là thứ Sáu. Tôi có môn tiếng Anh, tiếng Việt và toán. Toán học là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên dạy toán. Môn học yêu thích của bạn là gì?)