Bài 1
1. Underline the stressed syllable and say.
(Gạch chân âm tiết có trọng âm và nói.)
a. bookshop | b. village | c. campsite |
Lời giải chi tiết:
a. bookshop (hiệu sách) | b. village (ngôi làng) | c. campsite (khu cắm trại) |
Bài 2
2. Listen and circle. Then say.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.)
1. The _________ is in Green Road.
a. bookshop | b. campsite | c. office |
2. Turn left to get to the ___________.
a. bookshop | b. campsite | c. office |
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. The campsite is in Green Road.
(Khu cắm trại ở Đường Xanh.)
2. Turn left to get to the bookshop.
(Rẽ trái để đến hiệu sách.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. left | 2. straight | 3. right | 4. round |
1. The road sign says ‘turn left’.
(Biển báo ‘rẽ trái’.)
2. It says ‘go straight’.
(Nó nói ‘đi thẳng’.)
3. Turn right over there.
(Rẽ phải ở đằng kia.)
4. Turn round. The bookshop is in Hoa Binh Street.
(Quay lại. Hiệu sách ở đường Hòa Bình.)
Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. and turn left | b. get there | c. ‘stop’ | d. say |
1. How can we ____________?
2. What does it __________?
3. It says __________.
4. Go straight ____________.
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. d | 3. c | 4. a |
1. How can we get there?
(Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?)
2. What does it say?
(Nó nói gì?)
3. It says ‘stop’.
(Nó báo ‘dừng lại’.)
4. Go straight and turn left.
(Đi thẳng và rẽ trái.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What does this road sign say? (Biển báo đường này nói lên điều gì?) | a. It’s in Thang Long Street. (Nó ở đường Thăng Long.) |
2. Is the supermarket over there? (Ở đó có siêu thị không?) | b. Go straight and turn right. (Đi thẳng và rẽ phải.) |
3. How can we get to the bakery? (Chúng ta có thể đến tiệm bánh bằng cách nào?) | c. Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.) |
4. Where’s the water park? (Công viên nước ở đâu?) | d. It says ‘stop’. (Nó nói ‘dừng lại’.) |
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. c | 3. b | 4. a |
C
Listen and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: How can I get to the bakery?
B: Turn round. It's over there.
2. A: How can I get to the library?
B: Go straight. It's on the left.
3. A: How can I get to the supermarket?
B: Turn right over there.
4. A: How can I get to the water park?
B: Turn left.
Tạm dịch
1. A: Tôi có thể đến tiệm bánh bằng cách nào?
B: Quay lại. Nó ở đằng kia.
2. A: Tôi có thể đến thư viện bằng cách nào?
B: Đi thẳng. Ở bên trái.
3. A: Tôi có thể đến siêu thị bằng cách nào?
B: Rẽ phải ở đằng kia.
4. A: Tôi có thể đến công viên nước bằng cách nào?
B: Rẽ trái.
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. c | 3. a | 4. b |
D
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Look at this road sign. What does it say?
(Nhìn biển báo đường này. Nó nói gì?)
- It says ‘turn left’.
(Nó nói ‘rẽ trái’.)
2. Now, look at this map. We are here. How can we get to the bookshop?
(Bây giờ hãy nhìn vào bản đồ này. Chúng tôi ở đây. Làm thế nào chúng ta có thể đến hiệu sách?)
- Go straight and turn right.
(Đi thẳng và rẽ phải.)
Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
it | red | say | stop | turn |
A: What color is this road sign?
B: It’s (1) ____________.
A: What does it (2) ______________?
B: It says (3) ‘____________’.
A: And this one. What does (4) ___________ say?
B: It tells us to (5) ______________ left.
Lời giải chi tiết:
1. red | 2. say | 3. stop | 4. it | 5. turn |
A: What color is this road sign?
B: It’s (1) red.
A: What does it (2) say?
B: It says (3) ‘stop’.
A: And this one. What does (4) it say?
B: It tells us to (5) turn left.
Tạm dịch
A: Biển báo đường này có màu gì?
B: Nó màu đỏ.
Đáp: Nó nói gì?
B: Nó nói ‘dừng lại’.
Đáp: Và cái này. Nó nói gì?
B: Nó bảo chúng ta rẽ trái.
Bài 2
2. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Tom wants to go to the library. It is in Ly Thuong Kiet Street. How can he get there? He can go straight and turn left. The library is on the left.
Linh wants to go to the water park. It is in Lac Long Quan Street. How can she get there? She can go straight and turn right. The water park is on the right.
1. Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
2. How can Tom get to the library? (Tom có thể tới thư viện bằng cách nào?)
3. Where is the water park? (Công viên nước ở đâu?)
4. How can Linh get to the water park? (Linh đến công viên nước bằng cách nào?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tom muốn đi đến thư viện. Nó nằm trên đường Lý Thường Kiệt. Làm thế nào anh ta có thể đến đó? Anh ta có thể đi thẳng và rẽ trái. Thư viện ở bên trái.
Linh muốn đi công viên nước. Nó nằm trên đường Lạc Long Quân. Làm thế nào cô ấy có thể đến đó? Cô ấy có thể đi thẳng và rẽ phải. Công viên nước ở bên phải.
Lời giải chi tiết:
1. It is in Ly Thuong Kiet Street.
(Nó nằm trên đường Lý Thường Kiệt.)
2. He can go straight and turn left.
(Cậu ấy có thể đi thẳng rồi rẽ trái.)
3. It is in Lac Long Quan Street.
(Nó nằm trên đường Loạc Long Quân.)
4. She can go straight and turn right.
(Cô ấy có thể đi thẳng rồi rẽ phải.)
Bài 1
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. does/ this sign/ say/ What?
2. I/ get to/How can/ the library?
3. to get to/ Minh/ turns left/ the supermarket.
4. tells me/ to/ It/ stop.
Lời giải chi tiết:
1. What does this sign mean?
(Biển báo này có ý nghĩa gì?)
2. How can I get to the library?
(Tôi có thể đến thư viện bằng cách nào?)
3. Minh turns left to get to the supermarket.
(Minh rẽ trái để đến siêu thị.)
4. It tells me to stop.
(Nó bảo tôi dừng lại.)
Bài 2
2. Let’s write.
(Hãy viết.)
We are doing a project. We want to buy some ____________. There is _________ in __________ Street. How can we get there? We __________ and ________. It is ____________.
Lời giải chi tiết:
We are doing a project. We want to buy some eggs, bread and milk. There is a supermarket in Le Thanh Tong Street. How can we get there? We go straight and turn left. It is on the right.
(Chúng tôi đang thực hiện một dự án. Chúng tôi muốn mua một ít trứng, bánh mì và sữa. Có một siêu thị ở đường Lê Thánh Tông. Làm thế nào chúng ta có thể đến đó? Chúng tôi đi thẳng và rẽ trái. Nó ở phía bên phải.)