Câu 1
1. Match.
(Nối.)
Lời giải chi tiết:
1.c | 2.d | 3.a | 4.b |
Câu 2
2. Write the words in the correct boxes.
(Viết từ vào đúng các ô.)
cute (dễ thương) | fish (cá) | turn right (rẽ phải) | go straight (đi thẳng) |
handsome (đẹp trai) | play chess (chơi cờ) | pretty (xinh xắn) | it’s next to (nó bên cạnh) |
read comics (đọc truyện tranh) | turn left (rẽ trái) | smart (thông minh) | play volleyball (chơi bóng chuyền) |
adjectives to describe people (tính từ miêu tả con người) | hobbies (sở thích) | directions (phương hướng) |
cute |
Lời giải chi tiết:
adjectives to describe people | hobbies | directions |
cute, handsome, pretty, smart | fish, play chess, read comics, play volleyball | turn right, go straight, it’s next to, turn left |
Câu 3
3. Write.
(Viết.)
1. She wasn’t happy. She was sad.
2. They were dry. They __________ wet.
3. He was hot. He ____________ cold.
4. I wasn’t at the beach. I _____________ in the swimming pool.
Lời giải chi tiết:
1. She wasn’t happy. She was sad.
(Cô ấy không vui. Cô ấy đã buồn.)
2. They were dry. They weren’t wet.
(Chúng khô. Chúng không bị ướt.)
3. He was hot. He wasn’t cold.
(Anh ấy thật nóng bỏng. Anh ấy không lạnh.)
4. I wasn’t at the beach. I was in the swimming pool.
(Tôi không ở bãi biển. Tôi đã ở trong bể bơi.)
Câu 4
4. Write the verb.
(Viết động từ.)
Lời giải chi tiết:
1. He likes fishing.
(Anh ấy thích câu cá.)
2. He likes visiting family.
(Anh ấy thích đến thăm gia đình.)
3. She likes playing basketball.
(Cô ấy thích chơi bóng rổ.)
4. She likes taking photos.
(Cô ấy thích chụp ảnh.)
5. She likes reading comics.
(Cô ấy thích đọc truyện tranh.)
6. They like playing volleyball.
(Họ thích chơi bóng chuyền.)
Câu 5
5. Say the word and circle the correct spelling.
(Đọc từ và khoanh tròn đúng chính tả.)
Lời giải chi tiết:
1. or (storm) | 2. ir (girl) | 3. ur (nurse) | 4. oo (book) |