Unit 11. The weather - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart

2024-09-14 03:57:32

Bài 1

1. Write the words about the weather.

(Viết từ về thời tiết.)

Lời giải chi tiết:

b. sun: nắng

c. ice: đóng băng

d. cloud: mây

e. rain: mưa

f. snow: tuyết

g. sky: bầu trời


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a. The boy is walking in the rain.

(Cậu bé đang đi dưới mưa.)

b. Look! The kite is flying in the wind.

(Nhìn! Con diều đang bay trong gió.)

c. The kids enjoy ice skating. They are having fun on the ice.

(Bọn trẻ thích thú trượt băng. Họ đang vui vẻ trên sân băng.)

d. There are a lot of clouds in the sky today.

(Bầu trời hôm nay có rất nhiều mây.)

e. The boy is drawing the sun. It is big.

(Cậu bé đang vẽ mặt trời. Nó to.)

f. We love playing with snow outside.

(Chúng tôi thích chơi với tuyết bên ngoài.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Listen and complete. Draw.

(Nghe và hoàn thành. Vẽ.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. It’s Thursday today. There is sun today. There was rain on Wednesday.

(Hôm nay là thứ Năm. Hôm nay có nắng. Có mưa vào thứ Tư.)

b. It’s Tuesday today. There is snow today. There was ice on Monday.

(Hôm nay là thứ Ba. Hôm nay có tuyết. Có băng vào thứ Hai.)

c. It’s Sunday today. There are a lot of clouds today. There were winds on Saturday.

(Hôm nay là chủ nhật. Hôm nay có rất nhiều mây. Có gió vào thứ bảy.)

Lời giải chi tiết:

b. snow, ice

c. clouds, winds


Bài 4

4. Look at the weather in a week. Circle T or F.

(Nhìn vào thời tiết trong một tuần. Khoanh tròn T hoặc F.)

Phương pháp giải:

a. It’s Friday today. There is rain. (Hôm nay là thứ Sáu. Có mưa.)

b. There was snow on Thursday. (Có tuyết vào thứ Năm.)

c. There was sun on Wednesday. (Có nắng vào thứ Tư.)

d. There were winds on Tuesday. (Có gió vào thứ Ba.)

e. There was ice on Monday. (Có băng tuyết vào thứ Hai.)

Lời giải chi tiết:

a. T

b. F

c. T

d. T

e. F


Bài 1

1. Find the opposite pairs.

(Tìm các cặp từ trái nghĩa.)

Lời giải chi tiết:

a. hot (nóng) - cold (lạnh) 

b. sunny (nắng) - rainy (mưa) 

c. wet (ướt) - dry (khô) 


Bài 2

2. Listen and draw lines.

(Nghe và vẽ các đường.)



Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. I enjoy cold weather. I love jackets.

(Tôi thích thời tiết lạnh. Tôi yêu áo khoác.)

b. I like hot weather. I usually swim after school.

(Tôi thích thời tiết nóng. Tôi thường đi bơi sau giờ học.)

c. I don't like sunny weather. I like cloudy weather.

(Tôi không thích thời tiết nắng. Tôi thích thời tiết nhiều mây.)

d. I like rainy weather. I can stay at home and read comic books.

(Tôi thích trời mưa. Tôi có thể ở nhà và đọc truyện tranh.)

e. I love windy weather. My favorite hobby is flying kites.

(Tôi yêu thời tiết nhiều gió. Sở thích yêu thích của tôi là thả diều.)

f. I don't like rainy weather. I don't want to get wet. I like sunny weather.

(Tôi không thích trời mưa. Tôi không muốn bị ướt. Tôi thích thời tiết nắng.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Answer the questions.

(Trả lời câu hỏi.)


Lời giải chi tiết:

What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)

a. It was sunny. (Trời nắng.)

b. It was cloudy. (Trời nhiều mây.)

c. It was rainy and cold. (Trời mưa và lạnh.)

d. It was windy. (Trời có gió.)

What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

a. It is rainy. (Trời đang mưa.)

b. It is hot and sunny. (Trời nóng và có nắng.)

c. It is cloudy. (Trời nhiều mây.)

d. It is cold and windy. (Trời lạnh và gió.)


Bài 4

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a. It was cold and there was snow yesterday. Today it is cold, too, but it is rainy.

(Hôm qua trời lạnh và có tuyết. Hôm nay trời cũng lạnh nhưng lại mưa.)

b. Today it is rainy. It was windy and dry yesterday.

(Hôm nay trời mưa. Hôm qua trời nhiều gió và khô ráo.)

c. It is cloudy but hot today. It was cold and windy yesterday.

(Hôm nay trời nhiều mây nhưng nóng bức. Hôm qua trời lạnh và nhiều gió.)

d. It was wet here yesterday, but today it is sunny.

(Hôm qua ở đây ẩm ướt nhưng hôm nay trời nắng.)

e. There is sun today. Yesterday it was windy and cloudy.

(Hôm nay có nắng. Hôm qua trời nhiều mây và nhiều gió.)

Lời giải chi tiết:


Bài 1

1. Unscramble the words.

(Sắp xếp lại các từ.)

Lời giải chi tiết:

a. meet: gặp

b. chat: trò chuyện

c. travel: đi

d. skate: trượt

e. practise: luyện tập


Bài 2

2. Read and circle Yes or No.

(Đọc và khoanh Yes hoặc No.)

Phương pháp giải:

a. They are going skateboarding.

(Họ đang đi trượt ván.)

b. He is traveling to the countryside.

(Anh ấy đang đi du lịch về vùng nông thôn.)

c. He is meeting his friends.

(Anh ấy đang gặp gỡ bạn bè của mình.)

d. He is practising the piano.

(Anh ấy đang tập chơi piano.)

e. She is chatting with her friends.

(Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè của mình.)

f. It is playing with the ball.

(Nó đang chơi với quả bóng.)

Lời giải chi tiết:

a. No

b. No

c. No

d. Yes

e. Yes

f. Yes


Bài 3

3. Listen and match.

(Nghe và nối.)



Phương pháp giải:

 Bài nghe:

a. What do you like doing in your free time, Sue? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi, Sue?)

I like reading comics. (Tôi thích đọc truyện tranh.)

Do you want to read comics now? (Bạn có muốn đọc truyện tranh bây giờ không?)

Yes. Give me a comic. (Có. Cho tôi một cuốn truyện tranh.)

b. It's hot. I want to go fishing this weekend. And you, Jane? (Trời nóng. Tôi muốn đi câu cá vào cuối tuần này. Còn bạn thì sao, Jane?)

I want to skate with my friends. (Tôi muốn trượt băng với bạn bè của tôi.)

Can you skate? (Bạn có thể trượt băng sao?)

Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)

c. Do your homework before dinner, Hugo? (Làm bài tập về nhà trước bữa tối nhé, Hugo?)

I want to practice the piano before dinner and I do my homework after dinner. (Con muốn tập piano trước bữa tối và làm bài tập về nhà sau bữa tối ạ.)

Okay. (Được rồi.)

d. What are you doing, Mark? (Bạn đang làm gì vậy, Mark?)

I'm writing an email to my teacher. I want to ask her some questions. (Tôi đang viết email cho giáo viên của tôi. Tôi muốn hỏi cô ấy vài câu hỏi.)

Are you asking her some questions about our trip to the village this week? (Bạn đang hỏi cô ấy vài câu hỏi về chuyến đi đến làng tuần này của chúng ta phải không?)

Yes. I like traveling to the village. (Đúng.Tôi thích đi du lịch đến làng.)

e. I want to chat with my friend. Can I borrow your phone, dad? (Tôi muốn trò chuyện với bạn tôi. Cho con mượn điện thoại của bố được không?)

Yes. Here's your phone, Alice. (Được. Điện thoại của con đây, Alice.)

Thank you, Dad. (Cảm ơn bố.)

Chat with your friends and then give it to me. I'm writing an email. (Trò chuyện với bạn bè của con và sau đó đưa nó cho bố. Tôi đang viết một email.)

Yes. (Vâng.)

f.

Do you want to visit our grandmother on Saturday, Jack? (Bạn có muốn đến thăm bà của chúng tôi vào thứ bảy không, Jack?)

Yes. But I have an art class outside on Saturday. (Đúng. Nhưng tôi có lớp học nghệ thuật bên ngoài vào thứ bảy.)

Right. You can meet your grandmother on Sunday. She wants to meet you here. (Phải. Bạn có thể gặp bà của bạn vào Chủ nhật. Cô ấy muốn gặp anh ở đây.)

That is great. (Thật tuyệt.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Write the sentences by using the given words.

(Viết câu bằng cách sử dụng các từ cho sẵn.)

Lời giải chi tiết:

b. I want to meet you on Friday.

(Tôi muốn gặp bạn vào thứ Sáu.)

c. Do you want to skate with me?

(Bạn có muốn trượt băng cùng tôi không?)

d. Does she want to chat with her friends in the evenings?

(Cô ấy có muốn trò chuyện với bạn bè vào buổi tối không?)

e. He doesn't want to practice the piano now.

(Bây giờ anh ấy không muốn tập piano.)


Bài 1

1. Listen and tick the picture with the same sound.

(Nghe và đánh dấu vào hình có âm thanh tương tự.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /ð/  weather, three, this

b. /w/ wet, woman, thirsty

c. /w/ that, window, walk

d. /ð/ these, wall, grandfather

e. /w/ thirteen, windy, watch

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Fill in the blanks with ‘th’ or ‘w’. Use the words to complete the sentences.

(Điền ‘th’ hoặc ‘w’ vào chỗ trống. Sử dụng các từ để hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

a. What was the weather like yesterday?

(Hôm qua thời tiết thế nào?)

b. I want to walk in the park on windy days.

(Tôi muốn đi dạo trong công viên vào những ngày lộng gió.)

c. Look at those flowers! They are beautiful.

(Hãy nhìn những bông hoa đó! Họ thật đẹp.)

d. Can You read this English words, please?

(Bạn có thể đọc được từ tiếng Anh này không?)

e. I don't like walking in the rain. I don't like wet weather.

(Tôi không thích đi dưới mưa. Tôi không thích thời tiết ẩm ướt.)

 


Bài 1

1. Match the pictures with the words.

(Nối các hình ảnh với các từ.)

Phương pháp giải:

storm: bão

turn on the TV: bật ti vi

turn off the TV: tắt ti vi

unplug: tháo ổ cắm

plug: cắm ổ

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Unscramble the sentences. Match.

(Sắp xếp lại câu. Nối.)

Lời giải chi tiết:

a. Don't turn on the TV. Turn off the TV. (Đừng bật TV. Tắt TV đi.)

b. Find a safe place to stay during the storm. (Tìm nơi trú ẩn an toàn trong cơn bão.)

c. Unplug the mobile phone during the storm. (Rút phích cắm điện thoại di động trong cơn bão.)

d. Stay inside the house during the storm. (Hãy ở trong nhà khi có bão.)

 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"