Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. It's cold. (Trời lạnh.)
2. It's hot. (Trời nóng.)
3. It's cool. (Trời mát.)
4. It's warm. (Trời ấm áp.)Bài 2
2. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và điền số.)
Bài 3
3. Write about the weather.
(Viết về thời tiết.)
Lời giải chi tiết:
It's hot/sunny. (Trời nóng/có nắng.)
It's cold/snowy. (Trời lạnh/có tuyết.)
Bài 4
4. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Lắng nghe và vẽ các đường nối.)
Bài 5
5. Read and check.
(Đọc và kiểm tra.)
1. It’s rainy. Let’s play football. | Yes | No |
2. It’s sunny. Let’s wear a hat. | Yes | No |
3. It’s snowy. Let’s play in the snow. | Yes | No |
4. It’s windy. Let’s play outside. | Yes | No |
Phương pháp giải:
1. It’s rainy. Let's play football.
(Trời đang mưa. Cùng chơi bóng đá đi.)
2. It’s sunny. Let’s wear a hat.
(Trời nắng. Hãy đội một chiếc mũ.)
3. It’s snowy. Let's play in the snow.
(Trời có tuyết. Hãy chơi trong tuyết.)
4. It’s windy. Let's play outside.
(Trời có gió. Hãy ra ngoài chơi đi.)
Lời giải chi tiết:
1. No | 2. Yes | 3. No | 4. No |
Bài 6
6. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
What's the weather like today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It's cold. Let's wear sweaters.
(Trời lạnh. Hãy mặc áo dài tay.)
Bài 7
7. Read. Listen and write.
(Đọc. Nghe và viết.)
Bài 8
8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box.
(Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.)
Phương pháp giải:
umbrella: chiếc ô
sneakers: giày thể thao
coat: áo choàng
slippers: dép đi trong nhà
pajamas: đồ ngủ
Lời giải chi tiết:
1. sneakers | 2. umbrella | 3. coat | 4. slippers |
Bài 9
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
Lời giải chi tiết:
1. Is this (Tom) Tom’s boots?
(Đây có phải là bốt của Tom không?)
2. It’s (his sister) his sister’s jacket.
(Đó là áo khoác của chị gái anh ấy.)
3. Are these (your parents) your parents’ raincoats?
(Đây có phải là áo mưa của bố mẹ bạn không?)
4. They’re (Mia) Mia’s shorts?
(Đó là quần đùi của Mia phải không?)
Bài 10
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s Minh’s hat.
(Đó là chiếc mũ của Minh.)
2. It’s Tom’s umbrella.
(Đó là chiếc ô của Tom.)
3. It’s my jacket.
(Đó là áo khoác của tôi.)
4. It’s the sisters’ dress.
(Đó là váy của hai chị em.)
Bài 11
11. Look and say. Draw lines.
(Nhìn và nói. Vẽ các đường nối.)
Phương pháp giải:
button (n): khuy áo
hot (adj): nóng
bathing suit (n): đồ bơi
weather (n): thời tiết
rain (n): mưa
eraser (n): cục tẩy/gôm
snow (n): tuyết
sneakers (n): giày thể thao
Lời giải chi tiết:
Bài 12
12. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào ô đúng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 13
13. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đăk Lăk đẹp quá. Thời tiết ở đó cũng đẹp. Trời nắng và mát mẻ. Đôi khi, trời có mưa. Ở Đăk Lăk, nhiều học sinh đội mũ, mặc quần jean, đi giày thể thao. Bạn thích thời tiết mát mẻ chứ? Bạn có muốn đi Đăk Lăk không? Đừng quên áo khoác, ủng và ô của bạn nhé.
Bài 14
14. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. Dăk Lăk is beautiful. (Đắk Lắk rất đẹp.) | True | False |
2. It’s sunny and hot in Dăk Lăk. (Trời nắng và nóng ở Đắk Lắk .) | True | False |
3. It isn’t rainy in Dăk Lăk. (Ở Đắk Lắk không có mưa.) | True | False |
4. Many students wear hats, jeans and sneakers. (Nhiều bạn học sinh đội mũ, mặc quần bò và đi giày thể thao.) | True | False |
Lời giải chi tiết:
1. True | 2. False | 3. False | 4. True |
Bài 15
15. Write about your places.
(Viết về địa điểm của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I live in Ha Noi. It’s hot and sunny. Sometimes, it is rainy. People wear T-shirts, jeans and sneakers.
(Tôi sống ở Hà Nội. Trời nóng và có nắng. Đôi khi, trời mưa. Mọi người mặc áo phông, quần bò và giày thể thao.)