A. NỘI DUNG ÔN TẬP
Unit 0. Getting started
Cấu trúc
- Giới thiệu ai đó: This/that is ....
- Miêu tả ngoại hình ai đó:
S + to be + tính từ.
S + have/has + tính từ + danh từ.
- Hỏi số lượng danh từ đếm được:
+ How many + danh từ số nhiều + do you have?
Trả lời: I have ....
+ Are there + số đếm + danh từ số nhiều...?
Trả lời: Yes, there are.
No, there aren’t.
Unit 1. Weather and clothes
Cấu trúc
- Hỏi về thời tiết: What’s the weather like?
Trả lời: It’s + tính từ.
- Mời, rủ ai đó cùng làm gì: Let’s + động từ nguyên thể.
- Sở hữu cách: tên riêng/danh từ số ít + ’s
- Phân biệt This/That/These/Those:
+ This: dùng cho danh từ số ít, ở gần người nói
+ That: dùng cho danh từ số ít, ở xa người nói
+ These: dùng cho danh từ số nhiều, ở gần người nói
+ Those: dùng cho danh từ số nhiều, ở xa người nói
- Câu hỏi về việc vật gì đó có thuộc quyền sở hữu của ai không:
To be + this/that/these/those + sở hữu cách + danh từ?
- Nói vật gì là của ai: S + to be + sở hữu cách + danh từ.
Trả lời: Yes, S + to be.
No, S + to be + not.
Unit 2. Day by day
Cấu trúc
- Hỏi có cái gì đó ở vị trí nào hay không:
Is there a/an + danh từ đếm được số ít + vị trí?
Are there + any + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được + in + vị trí?
Trả lời: Yes, there is/are ....
No, there isn’t/aren’t ....
- Hỏi về thời gian ai đó làm gì: What time + do/does + động từ nguyên thể?
Trả lời: S + V (chia theo S).
- Câu hỏi yes/no hỏi về thời gian ai đó làm gì: Do/does + S + động từ nguyên thể?
Trả lời: Yes, S + do/does.
No, S + don’t/doesn’t.
Unit 3. Fun at school
Cấu trúc
- Xin phép/nhờ vả với “can”: Can + S + động từ nguyên thể?
Trả lời: Yes, S + can./Sure./Here you are/Sorry. I’m using it.
- Hỏi vị trí của đồ vật: Where + to be + danh từ?
* Lưu ý cách dùng động từ to be:
Danh từ không đếm được/đếm được số ít + is
Danh từ đếm được số nhiều + are
Trả lời: S + to be + vị trí.
- Dạng câu hỏi yes/no hỏi về vị trí của đồ vật: To be + S + vị trí:
Trả lời: Yes, S + to be.
No, S + to be + not.
Unit 4. Wonderful jobs
Cấu trúc
- Hỏi về nghề nghiệp của người thân trong gia đình:
What is/are + tính từ sở hữu + danh từ + sở hữu cách + job?
Trả lời: S + to be + danh từ.
- Hỏi nơi làm việc của ai đó: Where + do/does + work?
Trả lời: S + work(s) + in/at + địa điểm.
- Hỏi về việc muốn làm nghề gì trong tương lai:
What + do/does + S + want to be?
Do/does + S + want to be + ...?
Trả lời: S + want(s) to be a/an + ....
B. BÀI TẬP
Unit 0. Getting started
I. Look and fill in the blank.
II. Read and complete. Use the given words.
sports hall canteen library playground computer room
1. I have lunch at ________.
2. I play sports at ________.
3. I read books at _______.
4. I learn IT at ________.
5. I play with my friends at ________.
Unit 1. Weather and clothes
I. Choose the correct answers.
1. It’s _______ outside. Let’s fly a kite.
A. rainy
B. snowy
C. windy
2. _________ your brother’s jeans?
A. Is this
B. Are these
C. Are this
3. Is this ______ coat?
A. Fred’s
B. Fred
C. Freds’
4. You should _______ your raincoat because it’s rainy.
A. take off
B. put on
C. get up
5. _______ the weather like?
A. What
B. What’s
C. What does
6. They’re his mother’s ________.
A. umbrella
B. coat
C. sandals
7. You can take off your coat. It’s _______.
A. hot
B. cold
C. snowy
III. Writing: Write about the weather in your place.
Unit 2. Day by day
I. Find ONE mistake in each sentence.
1. Is there any chopsticks in the dining room?
2. Are there any soap in the bathroom?
3. What time to you fold the floor?
4. I always brush my face in the morning.
5. Do your sister eat breakfast at 6:30?
II. Choose the correct answer.
1. _______ do you get up?
A. How
B. What time
C. What
2. I often ______ with friends at breaktime.
A. chat
B. brush
C. fold
3. ______ you and your brother watch TV at 9:00?
A. Are
B. Does
C. Do
4. Is there ______ shampoo in the bathroom?
A. some
B. any
C. many
5. Are there any _______ in the living room?
A. vases
B. vase
C. toothpaste
II. Writing: Write about your favorite day.
Unit 3. Fun at school
I. Read and complete. Use the given words.
1. I'm gluing a picture on the paper with the ________.
2. I'm writing on a board with a ________.
3. I'm cutting the paper with the _______.
4. I'm painting the picture with a ________.
5. I'm looking at my country, Việt Nam, on the ________.
II. Look. Read and write.
next to opposite behind in front of
Unit 4. Wonderful jobs
I. Read. Write T (True) or F (False).
1. My mother works in a lab. She’s a yoga teacher.
2. My father works in a salon. He’s a hairdresser.
3. My brother works in a ship. He’s a sailor.
4. My sister works in a restaurant. She’s a police officer.
5. My aunt works in an animal hospital. She’s a vet.
II. Choose the correct answer.
1. What is your mother’s ______?
A. job
B. clothes
C. weather
2. Do you want ______ an actor?
A. be
B. being
C. to be
3. Where does your father ______?
A. work
B. working
C. works
4. ______ Eddie want to be a chef?
A. Is
B. Do
C. Does
5. My parents _______ in an office.
A. works
B. work
C. working
III. Writing: Write about your parents’ jobs.
C. ĐÁP ÁN
Unit 0. Getting started
I. Look and fill in the blank.
1. brother | 2. father | 3. cousin | 4. aunt |
5. uncle | 6. grandma | 7. grandpa |
II. Read and complete. Use the given words.
1. canteen | 2. sports hall | 3. library | 4. conputer room | 5. playground |
Unit 1. Weather and clothes
I. Choose the correct answers.
1. C | 2. B | 3. A | 4. B |
5. B | 6. C | 7. A |
III. Writing: Write about the weather in your place.
Suggestd answer:
Today it’s very cold in my place. It’s cold but it’s still sunny. People wear coats, scarves and gloves. Today I’m wearing a thick coat, a sweater and jeans. I’m also wearing a scarf and sneakers.
Unit 2. Day by day
I. Find ONE mistake in each sentence.
1. Is => Are | 2. Are => Is | 3. fold => sweep | 4. brush => wash hoặc: face => teeth | 5. Do => Does |
II. Choose the correct answer.
1. B | 2. A | 3. C | 4. B | 5. A |
II. Writing: Write about your favorite day.
Suggested answer:
My favorite day is Friday. I go to school at 7 A.M and go home at 4 P.M. I sweep the floor and water flowers in the garden. I go out to eat dinner with my family every Friday. I love Friday a lot!
Unit 3. Fun at school
I. Read and complete. Use the given words.
1. glue | 2. marker | 3. scissors | 4. paintbrush | 5. globe |
II. Look. Read and write.
1. next to | 2. in front of | 3. opposite | 4. behind |
Unit 4. Wonderful jobs
I. Read. Write T (True) or F (False).
1. F | 2. T | 3. T | 4. F | 5. T |
II. Choose the correct answer.
1. A | 2. C | 3. A | 4. C | 5. B |
III. Writing: Write about your parents’ jobs.
Suggested answer:
My father is a vet. He works in a vet. He helps sick animals. My mother is a teacher. She works in a high school. She teaches students there. My parents love their jobs.