-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORE
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- QandAs
- Tiếng Anh
- Grade 10
- Giải thích nghĩa của các cụm từ cố định: 1. amicable divorce 2. uncontested divorce 3. acrimonious divorce 4. bitter divorce 5. messy divorce 6. painful divorce 7. quick divorce
Giải thích nghĩa của các cụm từ cố định: 1. amicable divorce 2. uncontested divorce 3. acrimonious divorce 4. bitter divorce 5. messy divorce 6. painful divorce 7. quick divorce
Giải thích nghĩa của các cụm từ cố định:
1. amicable divorce
2. uncontested divorce
3. acrimonious divorce
4. bitter divorce
5. messy divorce
6. painful divorce
7. quick divorce
This anwser using AI, please
1. Amicable divorce: Cụm từ này chỉ một cuộc ly hôn diễn ra một cách hòa bình, giữa hai bên không xảy ra tranh cãi hay xung đột. Các bên liên quan thường đồng ý về các điều khoản của ly hôn như phân chia tài sản, quyền nuôi con mà không cần đến sự can thiệp của tòa án hoặc luật sư. Tình huống này thường xảy ra khi cả hai người đã chuẩn bị sẵn sàng cho việc chia tay và có thể giao tiếp một cách tích cực.
2. Uncontested divorce: Đây là trường hợp ly hôn mà một trong hai bên không phản đối yêu cầu ly hôn của bên kia. Điều này có nghĩa là không có tranh chấp về các vấn đề như tài sản, nuôi con hay cấp dưỡng. Một cuộc ly hôn không tranh chấp thường diễn ra nhanh chóng hơn và có thể tiết kiệm chi phí pháp lý vì các bên không cần nhiều thời gian để đàm phán hay tranh cãi.
3. Acrimonious divorce: Cụm từ này mô tả một cuộc ly hôn đầy sự cay đắng và mâu thuẫn. Các bên có thể có những cuộc tranh cãi nảy lửa, nguyệt viện hoặc thậm chí là việc kiện tụng. Tình huống này thường diễn ra khi có sự thiếu tôn trọng hoặc sự trả thù giữa hai người, làm tăng thêm mức độ đau khổ và xung đột trong quá trình ly hôn.
4. Bitter divorce: Tương tự như "acrimonious divorce", cụm từ này cũng mang nghĩa ly hôn đau khổ và khó khăn. Sự đắng cay trong cuộc ly hôn thường liên quan đến những cảm xúc tiêu cực như giận dữ, hối tiếc và sự tức giận. Những điều này có thể dẫn đến các cuộc đấu tranh kéo dài về tài sản hoặc quyền nuôi con, tạo ra một quá trình phiền phức và căng thẳng cho cả hai bên.
5. Messy divorce: Cụm từ này mô tả một cuộc ly hôn phức tạp và rắc rối, thường bao gồm nhiều tranh chấp về tài sản và quyền nuôi con. Những tình huống như vậy có thể dẫn đến sự tham gia của nhiều bên thứ ba như luật sư, chuyên gia phân tích tài sản, và khả năng phải ra tòa án để giải quyết các vấn đề. Những cuộc ly hôn rối ren thường kéo dài lâu hơn và gây thêm căng thẳng cho cả gia đình.
6. Painful divorce: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ một cuộc ly hôn mang lại nhiều nỗi đau về cả tinh thần lẫn cảm xúc cho những người liên quan. Nỗi đau này có thể xuất phát từ việc mất đi mối quan hệ, gia đình tan rã, và cảm giác bị phản bội hoặc đơn độc. Một cuộc ly hôn đau đớn không chỉ ảnh hưởng đến các cặp đôi mà còn đến cả trẻ em và người thân khác.
7. Quick divorce: Cụm từ này chỉ một cuộc ly hôn diễn ra rất nhanh chóng, thường không có nhiều tranh cãi hay làm mất thời gian. Điều này có thể xảy ra trong trường hợp có thỏa thuận rõ ràng giữa các bên, hoặc nếu cả hai người đều đồng ý về mọi vấn đề liên quan đến ly hôn mà không cần phải ra tòa. Một cuộc ly hôn nhanh chóng có thể giảm bớt căng thẳng và chi phí cho các bên liên quan.
2. Uncontested divorce: Đây là trường hợp ly hôn mà một trong hai bên không phản đối yêu cầu ly hôn của bên kia. Điều này có nghĩa là không có tranh chấp về các vấn đề như tài sản, nuôi con hay cấp dưỡng. Một cuộc ly hôn không tranh chấp thường diễn ra nhanh chóng hơn và có thể tiết kiệm chi phí pháp lý vì các bên không cần nhiều thời gian để đàm phán hay tranh cãi.
3. Acrimonious divorce: Cụm từ này mô tả một cuộc ly hôn đầy sự cay đắng và mâu thuẫn. Các bên có thể có những cuộc tranh cãi nảy lửa, nguyệt viện hoặc thậm chí là việc kiện tụng. Tình huống này thường diễn ra khi có sự thiếu tôn trọng hoặc sự trả thù giữa hai người, làm tăng thêm mức độ đau khổ và xung đột trong quá trình ly hôn.
4. Bitter divorce: Tương tự như "acrimonious divorce", cụm từ này cũng mang nghĩa ly hôn đau khổ và khó khăn. Sự đắng cay trong cuộc ly hôn thường liên quan đến những cảm xúc tiêu cực như giận dữ, hối tiếc và sự tức giận. Những điều này có thể dẫn đến các cuộc đấu tranh kéo dài về tài sản hoặc quyền nuôi con, tạo ra một quá trình phiền phức và căng thẳng cho cả hai bên.
5. Messy divorce: Cụm từ này mô tả một cuộc ly hôn phức tạp và rắc rối, thường bao gồm nhiều tranh chấp về tài sản và quyền nuôi con. Những tình huống như vậy có thể dẫn đến sự tham gia của nhiều bên thứ ba như luật sư, chuyên gia phân tích tài sản, và khả năng phải ra tòa án để giải quyết các vấn đề. Những cuộc ly hôn rối ren thường kéo dài lâu hơn và gây thêm căng thẳng cho cả gia đình.
6. Painful divorce: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ một cuộc ly hôn mang lại nhiều nỗi đau về cả tinh thần lẫn cảm xúc cho những người liên quan. Nỗi đau này có thể xuất phát từ việc mất đi mối quan hệ, gia đình tan rã, và cảm giác bị phản bội hoặc đơn độc. Một cuộc ly hôn đau đớn không chỉ ảnh hưởng đến các cặp đôi mà còn đến cả trẻ em và người thân khác.
7. Quick divorce: Cụm từ này chỉ một cuộc ly hôn diễn ra rất nhanh chóng, thường không có nhiều tranh cãi hay làm mất thời gian. Điều này có thể xảy ra trong trường hợp có thỏa thuận rõ ràng giữa các bên, hoặc nếu cả hai người đều đồng ý về mọi vấn đề liên quan đến ly hôn mà không cần phải ra tòa. Một cuộc ly hôn nhanh chóng có thể giảm bớt căng thẳng và chi phí cho các bên liên quan.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Spanish
