-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORER
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
giúp mình mấy câu này vs ạ
This anwser using AI, please
29. These beautiful girls speak English fluently. (nature)
Giải thích: Từ "nature" chuyển sang "fluently" vì khi nói về khả năng nói tiếng Anh, ta thường sử dụng trạng từ "fluently" để diễn tả cách thức nói.
30. People take enjoyment and satisfaction from their work, their families and leisure activities. (satisfy)
Giải thích: Dạng danh từ của từ "satisfy" là "satisfaction", được dùng để diễn tả cảm giác hài lòng mà mọi người nhận được từ cuộc sống.
31. We asked for his support in the election, but he wasn’t sympathetic to our request. (sympathy)
Giải thích: Từ "sympathy" chuyển sang tính từ "sympathetic", chỉ sự đồng cảm hoặc cảm thông mà ai đó có thể thể hiện với người khác.
32. The vicinity of Dighton Rock has been beautified and furnished with parking and picnic facilities. (beauty)
Giải thích: Từ "beauty" chuyển sang động từ "beautified" để diễn tả hành động làm cho một nơi nào đó trở nên đẹp hơn.
33. People believe that the Internet is much more informative than television or the press. (inform)
Giải thích: Chúng ta cần một tính từ để nói về sự cung cấp thông tin của Internet, từ "inform" trở thành "informative".
34. They will certainly go to school on time. (certain)
Giải thích: Từ "certain" được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn, từ đó tạo thành câu khẳng định về việc học sinh chắc chắn sẽ đi học đúng giờ.
VI. "Lifestyle" can be defined as the way in which a person or group lives. It encompasses behaviors, activities, and patterns of life that characterize a person or group.
Hy vọng những câu trả lời trên sẽ hữu ích cho bạn!
Giải thích: Từ "nature" chuyển sang "fluently" vì khi nói về khả năng nói tiếng Anh, ta thường sử dụng trạng từ "fluently" để diễn tả cách thức nói.
30. People take enjoyment and satisfaction from their work, their families and leisure activities. (satisfy)
Giải thích: Dạng danh từ của từ "satisfy" là "satisfaction", được dùng để diễn tả cảm giác hài lòng mà mọi người nhận được từ cuộc sống.
31. We asked for his support in the election, but he wasn’t sympathetic to our request. (sympathy)
Giải thích: Từ "sympathy" chuyển sang tính từ "sympathetic", chỉ sự đồng cảm hoặc cảm thông mà ai đó có thể thể hiện với người khác.
32. The vicinity of Dighton Rock has been beautified and furnished with parking and picnic facilities. (beauty)
Giải thích: Từ "beauty" chuyển sang động từ "beautified" để diễn tả hành động làm cho một nơi nào đó trở nên đẹp hơn.
33. People believe that the Internet is much more informative than television or the press. (inform)
Giải thích: Chúng ta cần một tính từ để nói về sự cung cấp thông tin của Internet, từ "inform" trở thành "informative".
34. They will certainly go to school on time. (certain)
Giải thích: Từ "certain" được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn, từ đó tạo thành câu khẳng định về việc học sinh chắc chắn sẽ đi học đúng giờ.
VI. "Lifestyle" can be defined as the way in which a person or group lives. It encompasses behaviors, activities, and patterns of life that characterize a person or group.
Hy vọng những câu trả lời trên sẽ hữu ích cho bạn!
Publier la réponse
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
French
