-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- ИССЛЕДОВАТЬ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Hellppppppp trắc nghiệm t.a
This anwser using AI, please
3. My dream house won’t be big, but it’ll be cozy and comfortable.
Giải thích: "cozy" (ấm cúng) là từ miêu tả một cảm giác dễ chịu, gần gũi, phù hợp với ý tưởng về một ngôi nhà mơ ước dù không lớn.
4. You’re beautiful like a princess in a house.
Giải thích: "house" (ngôi nhà) phù hợp nhất với ngữ cảnh này, vì nó thể hiện hình ảnh một cô công chúa trong một không gian ấm cúng.
5. I like sunsets because watching the sun go down makes me feel peaceful.
Giải thích: "sunsets" (hoàng hôn) thường mang lại cảm giác bình yên và thư giãn, thích hợp với câu này.
6. I share a bed room with my sisters. We have a(n) bunk bed, not two beds, next to each other.
Giải thích: "bunk bed" (giường tầng) là loại giường phù hợp cho không gian hẹp, nơi có thể ngủ chung mà vẫn tiết kiệm diện tích.
7. We brought back a few souvenirs from our holiday in Hanoi.
Giải thích: "souvenirs" (kỷ vật) là món quà thường mua khi đi du lịch, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
8. We have a smart elevator which sends you from your car to your front door.
Giải thích: "which" được sử dụng để chỉ một sự vật và là cách diễn đạt chính xác trong câu này.
9. My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.
Giải thích: "solar panels" (tấm pin mặt trời) có chức năng chuyển hóa năng lượng mặt trời thành điện, rất phù hợp với nội dung câu.
10. Peter: “Our smart mirror has sensors and cameras which monitor your health”- Ba: You’re welcome
Giải thích: "You’re welcome" là câu trả lời lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn.
Tóm lại, các câu trả lời được lựa chọn dựa trên ngữ nghĩa và ngữ cảnh phù hợp với từng câu hỏi.
Giải thích: "cozy" (ấm cúng) là từ miêu tả một cảm giác dễ chịu, gần gũi, phù hợp với ý tưởng về một ngôi nhà mơ ước dù không lớn.
4. You’re beautiful like a princess in a house.
Giải thích: "house" (ngôi nhà) phù hợp nhất với ngữ cảnh này, vì nó thể hiện hình ảnh một cô công chúa trong một không gian ấm cúng.
5. I like sunsets because watching the sun go down makes me feel peaceful.
Giải thích: "sunsets" (hoàng hôn) thường mang lại cảm giác bình yên và thư giãn, thích hợp với câu này.
6. I share a bed room with my sisters. We have a(n) bunk bed, not two beds, next to each other.
Giải thích: "bunk bed" (giường tầng) là loại giường phù hợp cho không gian hẹp, nơi có thể ngủ chung mà vẫn tiết kiệm diện tích.
7. We brought back a few souvenirs from our holiday in Hanoi.
Giải thích: "souvenirs" (kỷ vật) là món quà thường mua khi đi du lịch, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
8. We have a smart elevator which sends you from your car to your front door.
Giải thích: "which" được sử dụng để chỉ một sự vật và là cách diễn đạt chính xác trong câu này.
9. My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.
Giải thích: "solar panels" (tấm pin mặt trời) có chức năng chuyển hóa năng lượng mặt trời thành điện, rất phù hợp với nội dung câu.
10. Peter: “Our smart mirror has sensors and cameras which monitor your health”- Ba: You’re welcome
Giải thích: "You’re welcome" là câu trả lời lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn.
Tóm lại, các câu trả lời được lựa chọn dựa trên ngữ nghĩa và ngữ cảnh phù hợp với từng câu hỏi.
Ответить
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Russian
