Giải giúp với nó là 1 đề

Giải giúp với nó là 1 đề

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Chọn từ mà phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong các câu hỏi sau.
- 1. A. airplane B. remind C. generate D. elevator
- Đáp án: A. airplane (Phát âm của "airplane" khác với các từ còn lại vì nó có âm /ɛə/ trong khi các từ khác có âm /ɪ/ hoặc /eɪ/).
- 2. A. condition B. generation C. convince D. suggestion
- Đáp án: D. suggestion (Từ "suggestion" có âm /ʤɪ/ còn lại có âm từ /g/).
- 3. A. connection B. generate C. condition D. particular
- Đáp án: D. particular (Từ "particular" có trọng âm rơi vào âm tiết khác).

2. Chọn từ mà phần gạch chân khác với ba từ còn lại theo vị trí của trọng âm trong các câu hỏi sau.
- 4. A. clunky B. system C. remote D. furniture
- Đáp án: A. clunky (Từ "clunky" có trọng âm ở âm tiết đầu còn các từ khác có trọng âm ở âm tiết khác).
- 5. A. assistant B. generate C. furniture D. system
- Đáp án: B. generate (Từ "generate" là từ có trọng âm ở âm tiết khác).

3. Phần 2: Sử dụng tiếng Anh
- 6. ... can control various devices in your home will make daily tasks more convenient and efficient.
- Đáp án: C. which (Câu cần từ nối để làm rõ nghĩa).
- 7. We installed a ... on the roof to harness clean energy for sustainable living.
- Đáp án: A. solar panel (Trong ngữ cảnh thường đề cập đến năng lượng bền vững).
- 8. I go to school far away from my house. I wish my house ...
- Đáp án: B. was (Cách diễn đạt mong ước không có thực trong quá khứ dùng "was").
- 9. We arranged ...
- Đáp án: A. flat-screens (Đúng ngữ cảnh vì nói về thiết bị thuận tiện cho sinh hoạt).
- 10. Two friends are talking about facilities in their new houses.
- Đáp án: B. Really? Why? (Phản ứng tự nhiên khi nghe về thiết bị hiện đại).
- 11. My dream house is a cozy and modern apartment, which ...
- Đáp án: C. are installed (Diễn tả hành động lắp đặt các thiết bị hiện đại).
- 12. Smart mirrors, with their virtual ...
- Đáp án: A. go-on (Cần diễn tả chức năng hoạt động của gương thông minh).
- 13. A person who lives alone would want a safe house with a security monitor.
- Đáp án: C. that (Liên kết giữa chủ từ và tính từ).
- 14. Suzy ...
- Đáp án: B. wishes (Dùng hình thức hiện tại để diễn tả mong muốn).
- 15. Student A: I wish my living room was equipped with a flat-screen TV. I want to watch more science fiction films.
- Đáp án: B. What about you? (Câu hỏi ngược lại để duy trì cuộc trò chuyện).

16. Chọn phương án tốt nhất để chỉ ra từ hoặc cụm từ gần gũi nhất với nghĩa của phần gạch chân trong các câu hỏi sau.
- Đáp án: C. sensors (Thiết bị cảm biến liên quan đến tiện ích và tiết kiệm năng lượng).
Đăng phản hồi