Làm giúp tôi bài này

Làm giúp tôi bài này

This anwser using AI, please
1. A. a
Giải thích: Trong tiếng Anh, “drives on the left” cần có "a" để thể hiện ý nghĩa chung, không dùng được với "an", "the" hay "0".

2. C. she works on a farm.
Giải thích: Để mô tả công việc cụ thể, câu trả lời "she works on a farm" là chính xác vì nó nói rõ về nghề nghiệp của người đó.

3. C. the
Giải thích: Chúng ta thường sử dụng "the" để chỉ ra một địa danh cụ thể, như "the Ha Noi."

4. B. went
Giải thích: "went" là thì quá khứ của "go", phù hợp với ngữ cảnh của câu mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

5. A. all
Giải thích: "all" tại đây đúng về mặt ngữ nghĩa vì người ta thường dành toàn bộ thời gian cho việc gì đó, trong trường hợp này là "sleeping".

6. B. in
Giải thích: "in" là giới từ chính xác để chỉ vị trí nghỉ (holiday) tới thời gian cụ thể trong năm.

7. C. watch
Giải thích: Câu hỏi này liên quan đến việc lựa chọn hoạt động, "watch" là từ chính xác khi nói về việc xem phim.

8. C. to
Giải thích: "to work" là cụm từ chuẩn để chỉ hành động đi làm.

9. A. Yes, I have
Giải thích: Đây là cách trả lời đúng khi xác nhận câu hỏi đã được đưa ra một cách lịch sự.

10. A. they often go
Giải thích: Câu này sử dụng "often go" vì nó miêu tả thói quen ở hiện tại.

11. A. There is
Giải thích: "There is" thích hợp khi đưa ra có hoặc không có gì đó, trong trường hợp này là cốc.

12. B. of
Giải thích: "of" là giới từ chính xác khi nói về khoảng thời gian cụ thể trong câu.

13. A. Where
Giải thích: "Where" là từ hỏi chính xác để yêu cầu thông tin vị trí.

14. A. She lives on Ha Noi.
Giải thích: Câu hỏi này hỏi về địa chỉ, “She lives on Ha Noi” là câu đúng vì thể hiện chính xác địa điểm.

15. C. ringing
Giải thích: "ringing" miêu tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, phù hợp với ngữ cảnh bữa tối.

16. A. ring
Giải thích: "ring" là động từ nguyên thể, dùng trong câu hỏi trực tiếp về hành động.

17. B. bought
Giải thích: "bought" là quá khứ của "buy", tương thích ngữ cảnh câu hỏi.

18. A. read
Giải thích: "read" là động từ phù hợp để hỏi về thói quen hàng ngày.

19. A. on
Giải thích: "on" là giới từ phù hợp thể hiện thời gian trong ngữ cảnh.

20. B. of
Giải thích: "of" là giới từ chính xác khi hỏi về mối quan hệ.

21. C. works
Giải thích: "works" là động từ chính xác khi nói về thói quen hàng ngày trong công việc.
Ответить