giải hộ mình mấy bài này với ạ
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- ИССЛЕДОВАТЬ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
giải hộ mình mấy bài này với ạ
This anwser using AI, please
1.
1. I can play basketball.
2. Sara plays the piano but she can’t play the guitar.
3. I can’t spell my name in Japanese.
4. My daughter can’t speak. She’s only two.
5. I’m sorry. I can’t dance.
6. My parents can cook very well.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu hoàn thành câu bằng cách sử dụng "can" hoặc "can't". Các từ này được dùng để diễn tả khả năng hoặc không khả năng của một ai đó làm gì đó. Trong trường hợp này, lựa chọn "can" cho những khả năng tích cực và "can't" cho những khả năng tiêu cực.
2.
1. Can Lua dance? No, she can't.
2. Can your sisters swim? No, they can't.
3. Can your parents ice-skate? Yes, they can.
4. Can you play volleyball? Yes, I can.
5. Can you and Petra ride a bike? Yes, we can.
6. Can your dog eat chocolate? No, it can't.
Giải thích: Tương tự như bài 1, ở đây chúng ta cũng phải điền "can" hoặc "can't" cho các câu hỏi để thể hiện khả năng hay không khả năng của người hoặc vật được hỏi.
3.
1. I can’t go somewhere with you on Friday. Is Friday good?
2. Yes, I can skateboard.
3. Why?
4. I can’t do that. How about tae kwon do? The sport?
5. I can’t do that. I don’t even know what it is!
6. No, but there are lessons at the gym. Let’s go and learn!
Giải thích: Trong phần này, chúng ta cần hoàn thành các câu thoại với "can" hoặc "can't" để duy trì sự hợp lý trong cuộc hội thoại. Mỗi câu đều liên quan đến khả năng hoặc không khả năng làm gì đó.
4.
1. I’m usually at school in / at 3 o’clock. (đúng: at)
2. I’ve got tickets for the concert in / on July. (đúng: in)
3. In my country, it’s usually warm in / at spring. (đúng: in)
4. I always go to the swimming pool in / at Fridays. (đúng: on)
5. The TV show is on in / at midnight, so I can’t watch it. (đúng: at)
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu xác định giới từ đúng cho các câu. "In" thường được sử dụng cho tháng hoặc mùa, "at" cho thời gian cụ thể và "on" cho ngày trong tuần.
5.
1. I always call my parents on Sundays. (sai: đúng là "I always call my parents on Sundays.")
2. School finishes in June. (sai: đúng là "School finishes in June.")
3. I usually go to see my grandparents on Sundays. (sai: đúng là "I usually go to see my grandparents on Sundays.")
4. Spring starts in September in Australia. (sai: đúng là "Spring starts in September in Australia.")
5. I usually go to work at 8 o'clock in the morning. (sai: đúng là "I usually go to work at 8 o'clock in the morning.")
6. The new film comes out on 8th May. (sai: đúng là "The new film comes out on 8th May.")
Giải thích: Chúng ta phải tick vào các câu đúng và sửa các câu sai sao cho phù hợp với quy tắc ngữ pháp. Các lỗi thường là do sử dụng sai giới từ và thứ tự thời gian.
6.
0. When is your brother's birthday?
It’s on 29th February, so he hasn’t got a birthday this year!
1. A: What time does the bus come?
B: 9:45. But now it’s 9:50…
2. A: When is the best time to go to New York?
B: Any time is good, but I like it in spring.
3. A: When does the football season start?
B: It always starts in September.
4. A: When does the supermarket open?
B: It’s Saturday today… So, it opens at 10 o'clock.
5. A: Why are you at home?
B: Because I don’t work on Wednesdays.
Giải thích: Phần này yêu cầu hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách xác định thông tin còn thiếu. Những câu hỏi này nhiều khi phụ thuộc vào thời gian và thói quen của nhân vật trong hội thoại để đưa ra câu trả lời chính xác.
1. I can play basketball.
2. Sara plays the piano but she can’t play the guitar.
3. I can’t spell my name in Japanese.
4. My daughter can’t speak. She’s only two.
5. I’m sorry. I can’t dance.
6. My parents can cook very well.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu hoàn thành câu bằng cách sử dụng "can" hoặc "can't". Các từ này được dùng để diễn tả khả năng hoặc không khả năng của một ai đó làm gì đó. Trong trường hợp này, lựa chọn "can" cho những khả năng tích cực và "can't" cho những khả năng tiêu cực.
2.
1. Can Lua dance? No, she can't.
2. Can your sisters swim? No, they can't.
3. Can your parents ice-skate? Yes, they can.
4. Can you play volleyball? Yes, I can.
5. Can you and Petra ride a bike? Yes, we can.
6. Can your dog eat chocolate? No, it can't.
Giải thích: Tương tự như bài 1, ở đây chúng ta cũng phải điền "can" hoặc "can't" cho các câu hỏi để thể hiện khả năng hay không khả năng của người hoặc vật được hỏi.
3.
1. I can’t go somewhere with you on Friday. Is Friday good?
2. Yes, I can skateboard.
3. Why?
4. I can’t do that. How about tae kwon do? The sport?
5. I can’t do that. I don’t even know what it is!
6. No, but there are lessons at the gym. Let’s go and learn!
Giải thích: Trong phần này, chúng ta cần hoàn thành các câu thoại với "can" hoặc "can't" để duy trì sự hợp lý trong cuộc hội thoại. Mỗi câu đều liên quan đến khả năng hoặc không khả năng làm gì đó.
4.
1. I’m usually at school in / at 3 o’clock. (đúng: at)
2. I’ve got tickets for the concert in / on July. (đúng: in)
3. In my country, it’s usually warm in / at spring. (đúng: in)
4. I always go to the swimming pool in / at Fridays. (đúng: on)
5. The TV show is on in / at midnight, so I can’t watch it. (đúng: at)
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu xác định giới từ đúng cho các câu. "In" thường được sử dụng cho tháng hoặc mùa, "at" cho thời gian cụ thể và "on" cho ngày trong tuần.
5.
1. I always call my parents on Sundays. (sai: đúng là "I always call my parents on Sundays.")
2. School finishes in June. (sai: đúng là "School finishes in June.")
3. I usually go to see my grandparents on Sundays. (sai: đúng là "I usually go to see my grandparents on Sundays.")
4. Spring starts in September in Australia. (sai: đúng là "Spring starts in September in Australia.")
5. I usually go to work at 8 o'clock in the morning. (sai: đúng là "I usually go to work at 8 o'clock in the morning.")
6. The new film comes out on 8th May. (sai: đúng là "The new film comes out on 8th May.")
Giải thích: Chúng ta phải tick vào các câu đúng và sửa các câu sai sao cho phù hợp với quy tắc ngữ pháp. Các lỗi thường là do sử dụng sai giới từ và thứ tự thời gian.
6.
0. When is your brother's birthday?
It’s on 29th February, so he hasn’t got a birthday this year!
1. A: What time does the bus come?
B: 9:45. But now it’s 9:50…
2. A: When is the best time to go to New York?
B: Any time is good, but I like it in spring.
3. A: When does the football season start?
B: It always starts in September.
4. A: When does the supermarket open?
B: It’s Saturday today… So, it opens at 10 o'clock.
5. A: Why are you at home?
B: Because I don’t work on Wednesdays.
Giải thích: Phần này yêu cầu hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách xác định thông tin còn thiếu. Những câu hỏi này nhiều khi phụ thuộc vào thời gian và thói quen của nhân vật trong hội thoại để đưa ra câu trả lời chính xác.
Ответить
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Russian
