-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORE
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- QandAs
- Tiếng Anh
- Grade 7
- I. PRONUNCIATION A. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. 1. A. how B. high C. house D. hour 2. A. headache B. chocolate C. chip D. teacher 3. A. eye
I. PRONUNCIATION A. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. 1. A. how B. high C. house D. hour 2. A. headache B. chocolate C. chip D. teacher 3. A. eye
I. PRONUNCIATION
A. Choose the word whose underlined part is pronounced differently.
1. A. how B. high C. house D. hour
2. A. headache B. chocolate C. chip D. teacher
3. A. eye B. finger C. toe D. face
B. Choose the word that has a different stressed syllable from the rest.
4. A. exercise B. appointment C. aspirin D. stomachache
5. A. tablet B. illness C. muscle D. decay
II. GRAMMAR AND VOCABULARY
A. Choose the best option A, B, C or D to complete the sentences.
6. Don’t eat that type of fish! You may have a/an __________.
A. sickness B. decay C. energy D. allergy
7. Mom: “What's going on?”
An: Nothing __________. Don’t worry.
A. much B. many C. any D. some
8. Rob gets a __________ of 39.5o C.
A. high B. high temperature C. sore throat D. terrible pain
9. Nam doesn’t have __________ time for lunch.
A. some B. many C. few D. much
10. My arm always __________ after a game of tennis.
A. hurts B. burns C. pains D. sores
11. Give me __________ medicine, please.
A. some B. any C. few D. many
12. What time __________ you __________ up last morning?
A. do- get B. does- get C. did- get D. did- got
13. Yesterday morning, I __________ a cup of fruit juice.
A. drinks B. drunk C. drank D. am drinking
14. My mother __________ to work yesterday.
A. drive B. driven C. is driving D. drove
15. Don’t eat so quickly. You’ll get a (an) __________.
A. toothache B. headache C. stomachache D. sore
16. The bottle was not empty. __________ juice was left.
A. Some B. Any C. Few D. Many
17. Linh: “ I have a __________.”
Mom: “That’s because you watch too much TV.”
A. toothache B. headache C. stomachache D. sore
18. We __________ stay in bed last weekend.
A. are not B. do not C. did not D. does not
19. “I have a (an) __________.” – “Why don’t you call the dentist?”
A. toothache B. headache C. stomachache D. sore
20. How __________ sweets do you want?
A. some B. many C. few D. much
B. Fill in the blank with the correct prepositions to make phrasal verbs. .
21. What time does Linh get __________ in the morning?
22. I got __________ my hay fever yesterday.
23. I want to keep fit, so I took __________ a sport.
24. My mother often looks __________ me when I’m ill.
25. I have a toothache. I have to give __________ sweets.17:13/-strong/-heart:
This anwser using AI, please
1. D. hour - "hour" có âm /aʊə/ không giống các từ còn lại có âm /aʊ/.
2. C. chip - "chip" có âm /ʧ/ khác với các từ còn lại bắt đầu bằng âm /h/ hoặc /tʃ/.
3. A. eye - "eye" có âm /aɪ/ khác với các từ còn lại bắt đầu bằng âm phụ âm.
4. B. appointment - "appointment" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết đầu.
5. D. decay - "decay" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại đều có âm tiết đầu.
6. D. allergy - sự dị ứng liên quan đến loại cá trong câu.
7. A. much - "Nothing much" là cách diễn đạt đúng trong ngữ cảnh này.
8. B. high temperature - "high temperature" là cách diễn đạt chính xác cho số đo nhiệt độ.
9. D. much - "much time" là cụm từ đúng để chỉ thời gian không nhiều.
10. A. hurts - "hurts" là động từ chính xác thể hiện sự đau.
11. A. some - "some medicine" là điều hợp lý khi yêu cầu thuốc.
12. C. did- get - thì quá khứ hoàn thành với "did" là đúng.
13. C. drank - "drank" là quá khứ đơn của "drink".
14. D. drove - "drove" là quá khứ của động từ "drive".
15. C. stomachache - "stomachache" là hậu quả hợp lý cho việc ăn nhanh.
16. A. Some - "Some juice" là cách diễn đạt chính xác cho lượng không xác định.
17. B. headache - "headache" là triệu chứng do xem TV quá nhiều.
18. C. did not - "did not stay" là thì quá khứ hoàn thành tại thời điểm từ trước.
19. A. toothache - "toothache" là lý do để gọi nha sĩ.
20. B. many - "many sweets" thể hiện số lượng cụ thể.
21. up - "get up" là cụm động từ phổ biến.
22. over - "got over" là cụm động từ mang nghĩa vượt qua.
23. up - "took up" diễn tả việc bắt đầu một môn thể thao.
24. after - "looks after" diễn tả việc chăm sóc.
25. back - "give up" diễn tả việc từ bỏ thức ăn.
2. C. chip - "chip" có âm /ʧ/ khác với các từ còn lại bắt đầu bằng âm /h/ hoặc /tʃ/.
3. A. eye - "eye" có âm /aɪ/ khác với các từ còn lại bắt đầu bằng âm phụ âm.
4. B. appointment - "appointment" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết đầu.
5. D. decay - "decay" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại đều có âm tiết đầu.
6. D. allergy - sự dị ứng liên quan đến loại cá trong câu.
7. A. much - "Nothing much" là cách diễn đạt đúng trong ngữ cảnh này.
8. B. high temperature - "high temperature" là cách diễn đạt chính xác cho số đo nhiệt độ.
9. D. much - "much time" là cụm từ đúng để chỉ thời gian không nhiều.
10. A. hurts - "hurts" là động từ chính xác thể hiện sự đau.
11. A. some - "some medicine" là điều hợp lý khi yêu cầu thuốc.
12. C. did- get - thì quá khứ hoàn thành với "did" là đúng.
13. C. drank - "drank" là quá khứ đơn của "drink".
14. D. drove - "drove" là quá khứ của động từ "drive".
15. C. stomachache - "stomachache" là hậu quả hợp lý cho việc ăn nhanh.
16. A. Some - "Some juice" là cách diễn đạt chính xác cho lượng không xác định.
17. B. headache - "headache" là triệu chứng do xem TV quá nhiều.
18. C. did not - "did not stay" là thì quá khứ hoàn thành tại thời điểm từ trước.
19. A. toothache - "toothache" là lý do để gọi nha sĩ.
20. B. many - "many sweets" thể hiện số lượng cụ thể.
21. up - "get up" là cụm động từ phổ biến.
22. over - "got over" là cụm động từ mang nghĩa vượt qua.
23. up - "took up" diễn tả việc bắt đầu một môn thể thao.
24. after - "looks after" diễn tả việc chăm sóc.
25. back - "give up" diễn tả việc từ bỏ thức ăn.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Spanish
