Dấu hiệu nhận biết là gì ạ

Dấu hiệu nhận biết là gì ạ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Dấu hiệu nhận biết (hay còn gọi là dấu hiệu ngữ pháp) thường chỉ ra cách sử dụng thì trong câu, đặc biệt là khi chúng ta làm bài tập về các thì trong tiếng Anh.

Trong trường hợp này, với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), có một số dấu hiệu chính bao gồm:

1. Các từ chỉ thời gian: "ever", "never", "just", "already", "yet", "for", "since". Những từ này thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để nêu ra một hành động đã xảy ra mà không có thời gian cụ thể.

2. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại: Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để diễn tả những gì đã xảy ra trong quá khứ nhưng có tác động hoặc liên quan đến hiện tại. Ví dụ, trong câu "I have seen the new building", nghĩa là người nói đã thấy tòa nhà đó và việc nhìn thấy có thể có tầm quan trọng trong bối cảnh hiện tại.

3. Khi hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ: Thì hiện tại hoàn thành cũng có thể diễn tả thói quen hay hành động xảy ra nhiều lần, như "I have been to London three times".

Vì vậy, trong bài tập này, chúng ta theo đúng ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành, kết hợp với các từ và cấu trúc phù hợp:

5. They (see) have seen the new building.
6. He (drink) has drunk a cup of coffee this morning.
7. Khai and Hung (wash) have washed the car.
8. Mai (want) has wanted to go to Ho Chi Minh city for a long time.
9. Mel (give) has given up smoking.
10. I (be) have been to London three times.
11. They (lose) have lost their car.
12. Jack (be) has been to Mexico.

Mỗi câu đều sử dụng "have/has" và động từ quá khứ phân từ phù hợp, thể hiện sự hoàn thành hoặc liên quan của một hành động từ quá khứ đến hiện tại.
Đăng phản hồi