Giải giúp mìh bài này với
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORER
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giải giúp mìh bài này với
This anwser using AI, please
1. D. salty
Giải thích: "I really love lemonade. It tastes sweet and salty." từ "salty" ở đây dùng để mô tả một loại nước uống có vị ngọt và một chút vị mặn, có thể phù hợp với các món ăn khác khi kết hợp.
2. D. Eel
Giải thích: "Eel soup in Nghe An is the best soup I have ever eaten." con "Eel" (con lươn) thường được sử dụng để nấu các món canh hoặc súp, trong khi các lựa chọn khác không phải là nguyên liệu cho món súp phù hợp.
3. B. Juice
Giải thích: "Juice is my favourite drink for breakfast because it helps me become taller." Nước trái cây (juice) thường được uống vào bữa sáng và tốt cho sức khỏe.
4. A. omelet
Giải thích: "They are going to break eggs to make omelet for breakfast." Trứng được dùng để làm món omelet, đây là lựa chọn logic cho bữa sáng.
5. A. quick
Giải thích: "Vietnamese people like eating quick noodles." "Quick" mô tả mì ăn liền, là món ăn phổ biến và thuận tiện cho người dân.
6. A. is
Giải thích: "Banh chung is made from butter and flour." Sử dụng "is" để diễn tả sự thật về món ăn này.
7. D. is not
Giải thích: "Lobster is not an expensive kind of seafood." Đây là cách diễn đạt sai, vì tôm hùm thường rất đắt tiền.
8. C. Chicken
Giải thích: "Mi has got two pears in her bag." "Pears" là loại trái cây và không thể đi với "Chicken".
9. B. on
Giải thích: "Pour the egg mixture on the pan." "On" là giới từ phù hợp khi nói về việc đổ hỗn hợp lên bề mặt của chảo.
10. A. favourite
Giải thích: "What is your favourite dish for breakfast?" "Favourite" (sở thích) là từ chính xác để mô tả món ăn yêu thích.
11. C. best
Giải thích: "How many best do you eat every day?" "Best" ở đây không phù hợp ngữ nghĩa, nên cần điều chỉnh từ cho đúng.
12. B. many
Giải thích: "How many cheese do we need to make a cheese cake?" "Many" là từ sử dụng khi nói với danh từ số nhiều.
13. C. much
Giải thích: "How much cheese do we need to make a cheese cake?" "Much" được sử dụng cho danh từ không đếm được như "cheese".
14. D. little
Giải thích: Dùng "little" khi nói về số lượng nhỏ, ví dụ từ "little cheese".
Giải thích: "I really love lemonade. It tastes sweet and salty." từ "salty" ở đây dùng để mô tả một loại nước uống có vị ngọt và một chút vị mặn, có thể phù hợp với các món ăn khác khi kết hợp.
2. D. Eel
Giải thích: "Eel soup in Nghe An is the best soup I have ever eaten." con "Eel" (con lươn) thường được sử dụng để nấu các món canh hoặc súp, trong khi các lựa chọn khác không phải là nguyên liệu cho món súp phù hợp.
3. B. Juice
Giải thích: "Juice is my favourite drink for breakfast because it helps me become taller." Nước trái cây (juice) thường được uống vào bữa sáng và tốt cho sức khỏe.
4. A. omelet
Giải thích: "They are going to break eggs to make omelet for breakfast." Trứng được dùng để làm món omelet, đây là lựa chọn logic cho bữa sáng.
5. A. quick
Giải thích: "Vietnamese people like eating quick noodles." "Quick" mô tả mì ăn liền, là món ăn phổ biến và thuận tiện cho người dân.
6. A. is
Giải thích: "Banh chung is made from butter and flour." Sử dụng "is" để diễn tả sự thật về món ăn này.
7. D. is not
Giải thích: "Lobster is not an expensive kind of seafood." Đây là cách diễn đạt sai, vì tôm hùm thường rất đắt tiền.
8. C. Chicken
Giải thích: "Mi has got two pears in her bag." "Pears" là loại trái cây và không thể đi với "Chicken".
9. B. on
Giải thích: "Pour the egg mixture on the pan." "On" là giới từ phù hợp khi nói về việc đổ hỗn hợp lên bề mặt của chảo.
10. A. favourite
Giải thích: "What is your favourite dish for breakfast?" "Favourite" (sở thích) là từ chính xác để mô tả món ăn yêu thích.
11. C. best
Giải thích: "How many best do you eat every day?" "Best" ở đây không phù hợp ngữ nghĩa, nên cần điều chỉnh từ cho đúng.
12. B. many
Giải thích: "How many cheese do we need to make a cheese cake?" "Many" là từ sử dụng khi nói với danh từ số nhiều.
13. C. much
Giải thích: "How much cheese do we need to make a cheese cake?" "Much" được sử dụng cho danh từ không đếm được như "cheese".
14. D. little
Giải thích: Dùng "little" khi nói về số lượng nhỏ, ví dụ từ "little cheese".
Publier la réponse
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
French
