Giải giúp mìh bài này với

Giải giúp mìh bài này với

This anwser using AI, please
1. D. salty
Giải thích: "I really love lemonade. It tastes sweet and salty." từ "salty" ở đây dùng để mô tả một loại nước uống có vị ngọt và một chút vị mặn, có thể phù hợp với các món ăn khác khi kết hợp.

2. D. Eel
Giải thích: "Eel soup in Nghe An is the best soup I have ever eaten." con "Eel" (con lươn) thường được sử dụng để nấu các món canh hoặc súp, trong khi các lựa chọn khác không phải là nguyên liệu cho món súp phù hợp.

3. B. Juice
Giải thích: "Juice is my favourite drink for breakfast because it helps me become taller." Nước trái cây (juice) thường được uống vào bữa sáng và tốt cho sức khỏe.

4. A. omelet
Giải thích: "They are going to break eggs to make omelet for breakfast." Trứng được dùng để làm món omelet, đây là lựa chọn logic cho bữa sáng.

5. A. quick
Giải thích: "Vietnamese people like eating quick noodles." "Quick" mô tả mì ăn liền, là món ăn phổ biến và thuận tiện cho người dân.

6. A. is
Giải thích: "Banh chung is made from butter and flour." Sử dụng "is" để diễn tả sự thật về món ăn này.

7. D. is not
Giải thích: "Lobster is not an expensive kind of seafood." Đây là cách diễn đạt sai, vì tôm hùm thường rất đắt tiền.

8. C. Chicken
Giải thích: "Mi has got two pears in her bag." "Pears" là loại trái cây và không thể đi với "Chicken".

9. B. on
Giải thích: "Pour the egg mixture on the pan." "On" là giới từ phù hợp khi nói về việc đổ hỗn hợp lên bề mặt của chảo.

10. A. favourite
Giải thích: "What is your favourite dish for breakfast?" "Favourite" (sở thích) là từ chính xác để mô tả món ăn yêu thích.

11. C. best
Giải thích: "How many best do you eat every day?" "Best" ở đây không phù hợp ngữ nghĩa, nên cần điều chỉnh từ cho đúng.

12. B. many
Giải thích: "How many cheese do we need to make a cheese cake?" "Many" là từ sử dụng khi nói với danh từ số nhiều.

13. C. much
Giải thích: "How much cheese do we need to make a cheese cake?" "Much" được sử dụng cho danh từ không đếm được như "cheese".

14. D. little
Giải thích: Dùng "little" khi nói về số lượng nhỏ, ví dụ từ "little cheese".
Publier la réponse