-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- ИССЛЕДОВАТЬ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Ai đó giúp mình với Giúp mình phần XĐ QT khử và oxi hóa
This anwser using AI, please
1. Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O
- Chất khử: Cu (copper) - bị oxi hóa từ 0 (trạng thái nguyên tố) lên +2 trong CuSO4.
- Chất oxi hóa: H2SO4 (sulfuric acid) - bị khử từ +6 trong H2SO4 xuống +4 trong SO2.
- Quá trình oxi hóa: Cu → Cu²⁺ + 2e⁻
- Quá trình khử: S⁶⁺ + 2e⁻ → S⁴⁺.
2. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
- Chất khử: Fe (iron) - bị oxi hóa từ 0 lên +3 trong Fe(NO3)3.
- Chất oxi hóa: HNO3 (nitric acid) - bị khử từ +5 trong HNO3 xuống +2 trong NO.
- Quá trình oxi hóa: Fe → Fe³⁺ + 3e⁻.
- Quá trình khử: N⁵⁺ + 3e⁻ → N²⁺.
3. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O
- Chất khử: Al (aluminum) - bị oxi hóa từ 0 lên +3 trong Al(NO3)3.
- Chất oxi hóa: HNO3 - bị khử xuống +1 trong N2O.
- Quá trình oxi hóa: Al → Al³⁺ + 3e⁻.
- Quá trình khử: N⁵⁺ + 4e⁻ → N²⁺.
4. Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H2O
- Chất khử: Zn (zinc) - bị oxi hóa từ 0 lên +2 trong ZnSO4.
- Chất oxi hóa: H2SO4 - bị khử từ +6 xuống +4 trong H2S.
- Quá trình oxi hóa: Zn → Zn²⁺ + 2e⁻.
- Quá trình khử: S⁶⁺ + 8e⁻ → S²⁻.
5. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
- Chất khử: Mg (magnesium) - bị oxi hóa từ 0 lên +2 trong Mg(NO3)2.
- Chất oxi hóa: HNO3 - bị khử từ +5 xuống +3 trong NH4NO3.
- Quá trình oxi hóa: Mg → Mg²⁺ + 2e⁻.
- Quá trình khử: N⁵⁺ + 4e⁻ → N³⁺.
6. Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O
- Chất khử: Fe - bị oxi hóa từ 0 lên +3.
- Chất oxi hóa: H2SO4 - bị khử từ +6 xuống +2 trong H2S.
- Quá trình oxi hóa: 2Fe → 2Fe³⁺ + 6e⁻.
- Quá trình khử: S⁶⁺ + 8e⁻ → S²⁻.
Trong mỗi phản ứng trên, các quá trình oxi hóa và khử diễn ra song song, nơi một chất lấy đi electron (chất oxi hóa) và một chất khác nhường electron (chất khử). Số lượng electron trao đổi sẽ giúp cân bằng phương trình phản ứng, đảm bảo sự bảo toàn điện tích và nguyên tố.
- Chất khử: Cu (copper) - bị oxi hóa từ 0 (trạng thái nguyên tố) lên +2 trong CuSO4.
- Chất oxi hóa: H2SO4 (sulfuric acid) - bị khử từ +6 trong H2SO4 xuống +4 trong SO2.
- Quá trình oxi hóa: Cu → Cu²⁺ + 2e⁻
- Quá trình khử: S⁶⁺ + 2e⁻ → S⁴⁺.
2. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
- Chất khử: Fe (iron) - bị oxi hóa từ 0 lên +3 trong Fe(NO3)3.
- Chất oxi hóa: HNO3 (nitric acid) - bị khử từ +5 trong HNO3 xuống +2 trong NO.
- Quá trình oxi hóa: Fe → Fe³⁺ + 3e⁻.
- Quá trình khử: N⁵⁺ + 3e⁻ → N²⁺.
3. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O
- Chất khử: Al (aluminum) - bị oxi hóa từ 0 lên +3 trong Al(NO3)3.
- Chất oxi hóa: HNO3 - bị khử xuống +1 trong N2O.
- Quá trình oxi hóa: Al → Al³⁺ + 3e⁻.
- Quá trình khử: N⁵⁺ + 4e⁻ → N²⁺.
4. Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H2O
- Chất khử: Zn (zinc) - bị oxi hóa từ 0 lên +2 trong ZnSO4.
- Chất oxi hóa: H2SO4 - bị khử từ +6 xuống +4 trong H2S.
- Quá trình oxi hóa: Zn → Zn²⁺ + 2e⁻.
- Quá trình khử: S⁶⁺ + 8e⁻ → S²⁻.
5. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
- Chất khử: Mg (magnesium) - bị oxi hóa từ 0 lên +2 trong Mg(NO3)2.
- Chất oxi hóa: HNO3 - bị khử từ +5 xuống +3 trong NH4NO3.
- Quá trình oxi hóa: Mg → Mg²⁺ + 2e⁻.
- Quá trình khử: N⁵⁺ + 4e⁻ → N³⁺.
6. Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O
- Chất khử: Fe - bị oxi hóa từ 0 lên +3.
- Chất oxi hóa: H2SO4 - bị khử từ +6 xuống +2 trong H2S.
- Quá trình oxi hóa: 2Fe → 2Fe³⁺ + 6e⁻.
- Quá trình khử: S⁶⁺ + 8e⁻ → S²⁻.
Trong mỗi phản ứng trên, các quá trình oxi hóa và khử diễn ra song song, nơi một chất lấy đi electron (chất oxi hóa) và một chất khác nhường electron (chất khử). Số lượng electron trao đổi sẽ giúp cân bằng phương trình phản ứng, đảm bảo sự bảo toàn điện tích và nguyên tố.
Ответить
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Russian
