Ex1 : Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc : 1 : He made an ............ to see the dentist yesterday ( ARRANGE ) 2 : Is there anything ......... in this book ( INTEREST ) 3 : I received an ............... to lunch from him ( INVITE ) 4 : I am

Ex1 : Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc : 1 : He made an ............ to see the dentist yesterday ( ARRANGE ) 2 : Is there anything ......... in this book ( INTEREST ) 3 : I received an ............... to lunch from him ( INVITE ) 4 : I am an ............. person . I play a lot of sport and run every day (ENERGY ) 5 : Her father always ............... her to study well ( COURAGE ) 6 : Clair is very ................ She knows a lot of people ( SOCIETY ) 7 : Some programs on TV are becoming are very ........... with children (POPULARITY ) 8 : Artists are ........... people ( CREAT ) 9 : This survey had oome .......... result ( SURPRISE ) 10 : Whatever you do , your cold will ............ after a few days ((APPEAR ) HELP ME !!!
This anwser using AI, please
1. He made an arrangement to see the dentist yesterday.
- "Arrangement" là danh từ được hình thành từ động từ "arrange". Trong câu này, cấu trúc yêu cầu một danh từ để diễn tả hành động đã được thực hiện.

2. Is there anything interesting in this book?
- "Interesting" là tính từ được tạo ra từ động từ "interest". Câu này hỏi về một điều gì đó trong sách, đòi hỏi một tính từ để mô tả sự hấp dẫn của nội dung.

3. I received an invitation to lunch from him.
- "Invitation" là danh từ tương ứng với động từ "invite". Câu này nói về việc nhận một lời mời, cần một danh từ để thể hiện ý đó.

4. I am an energetic person. I play a lot of sport and run every day.
- "Energetic" là tính từ được hình thành từ danh từ "energy". Tính từ này mô tả bản chất của người nói, rằng họ luôn tràn đầy năng lượng.

5. Her father always encourages her to study well.
- "Encourages" là động từ được chia theo thì hiện tại để diễn tả hành động diễn ra thường xuyên. Câu này nói về việc khích lệ, cần một động từ ở dạng đúng.

6. Clair is very sociable. She knows a lot of people.
- "Sociable" là tính từ từ danh từ "society". Tính từ này mô tả khả năng giao tiếp và kết nối với người khác của Clair.

7. Some programs on TV are becoming very popular with children.
- "Popular" là tính từ được hình thành từ danh từ "popularity". Tính từ này diễn tả mức độ ưa chuộng của các chương trình đối với trẻ em.

8. Artists are creative people.
- "Creative" là tính từ từ danh từ "create". Tính từ này mô tả tính sáng tạo của người nghệ sĩ.

9. This survey had some surprising results.
- "Surprising" là tính từ được hình thành từ danh từ "surprise". Tính từ này miêu tả cảm giác bất ngờ mà kết quả khảo sát mang lại.

10. Whatever you do, your cold will disappear after a few days.
- "Disappear" là động từ ở dạng nguyên thể. Câu này nói về tình trạng cảm lạnh sẽ không còn sau một thời gian, cần một động từ để diễn tả hành động.
Post Reply