Giúp mình vớii ạ mai mình kiểm tra rùi

Giúp mình vớii ạ mai mình kiểm tra rùi

This anwser using AI, please
1. C. to - "Education is important in fighting gender equality" là một cách diễn đạt đúng, trong đó "to" là giới từ đi kèm với "important".

2. D. Child marriage - "Child marriage might be seen as a way to protect young girls from violence" là câu đúng, vì nhiều người nghĩ rằng hôn nhân trẻ em có thể bảo vệ các cô gái khỏi tình trạng bạo lực.

3. C. social - "women can take part in social activities" là lựa chọn hợp lý vì nó nói về những hoạt động có thể tham gia trong xã hội.

4. A. provide - "Women can become good surgeons because men and women have the same abilities to learn and provide medical knowledge" chính xác hơn.

5. A. know - "they will get the knowledge and skills necessary" là câu đúng, vì "knowledge" dùng ở đây để chỉ kiến thức.

6. A. equal - "Women do not yet have equal rights" là câu chính xác, vì nó nói về quyền bình đẳng.

7. A. well-paid - "Jobs that are traditionally done by women are normally well-paid" là lựa chọn tốt nhất.

8. A. will face - "Women working in jobs traditionally done by men still will face big challenges" là sự thật khi nói về những thử thách của phụ nữ trong lĩnh vực nghề nghiệp này.

9. B. actors - "Female firefighters are sometimes the actors of laughter and respect" là sự miêu tả chính xác.

10. B. in - "I believe I can work well in pressure" là lựa chọn đúng vì "in" là giới từ hợp lý trong ngữ cảnh này.

11. D. from - "operating from tired" cho thấy tình trạng của một cá nhân khi làm việc, và "from" là đúng.

12. A. tire - "learned how to tire" là hàm ý về khả năng rèn luyện và học hỏi, "tire" phù hợp nhất.

13. B. discriminate - "Tereshkova learnt how to discriminate", cho thấy sự phân biệt đây không phải là từ tích cực nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học hỏi.

14. A. discover - "They hope to discover new ways to promote gender equality" là lựa chọn chính xác nhất.

15. B. should provide - "women should provide" nghĩa là phụ nữ cần cung cấp cơ hội cho bản thân và người khác, trong bối cảnh thị trường lao động.
Publier la réponse