Giúp mình vớii ạ mai mình kiểm tra rùi
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORER
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp mình vớii ạ mai mình kiểm tra rùi
This anwser using AI, please
1. C. to - "Education is important in fighting gender equality" là một cách diễn đạt đúng, trong đó "to" là giới từ đi kèm với "important".
2. D. Child marriage - "Child marriage might be seen as a way to protect young girls from violence" là câu đúng, vì nhiều người nghĩ rằng hôn nhân trẻ em có thể bảo vệ các cô gái khỏi tình trạng bạo lực.
3. C. social - "women can take part in social activities" là lựa chọn hợp lý vì nó nói về những hoạt động có thể tham gia trong xã hội.
4. A. provide - "Women can become good surgeons because men and women have the same abilities to learn and provide medical knowledge" chính xác hơn.
5. A. know - "they will get the knowledge and skills necessary" là câu đúng, vì "knowledge" dùng ở đây để chỉ kiến thức.
6. A. equal - "Women do not yet have equal rights" là câu chính xác, vì nó nói về quyền bình đẳng.
7. A. well-paid - "Jobs that are traditionally done by women are normally well-paid" là lựa chọn tốt nhất.
8. A. will face - "Women working in jobs traditionally done by men still will face big challenges" là sự thật khi nói về những thử thách của phụ nữ trong lĩnh vực nghề nghiệp này.
9. B. actors - "Female firefighters are sometimes the actors of laughter and respect" là sự miêu tả chính xác.
10. B. in - "I believe I can work well in pressure" là lựa chọn đúng vì "in" là giới từ hợp lý trong ngữ cảnh này.
11. D. from - "operating from tired" cho thấy tình trạng của một cá nhân khi làm việc, và "from" là đúng.
12. A. tire - "learned how to tire" là hàm ý về khả năng rèn luyện và học hỏi, "tire" phù hợp nhất.
13. B. discriminate - "Tereshkova learnt how to discriminate", cho thấy sự phân biệt đây không phải là từ tích cực nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học hỏi.
14. A. discover - "They hope to discover new ways to promote gender equality" là lựa chọn chính xác nhất.
15. B. should provide - "women should provide" nghĩa là phụ nữ cần cung cấp cơ hội cho bản thân và người khác, trong bối cảnh thị trường lao động.
2. D. Child marriage - "Child marriage might be seen as a way to protect young girls from violence" là câu đúng, vì nhiều người nghĩ rằng hôn nhân trẻ em có thể bảo vệ các cô gái khỏi tình trạng bạo lực.
3. C. social - "women can take part in social activities" là lựa chọn hợp lý vì nó nói về những hoạt động có thể tham gia trong xã hội.
4. A. provide - "Women can become good surgeons because men and women have the same abilities to learn and provide medical knowledge" chính xác hơn.
5. A. know - "they will get the knowledge and skills necessary" là câu đúng, vì "knowledge" dùng ở đây để chỉ kiến thức.
6. A. equal - "Women do not yet have equal rights" là câu chính xác, vì nó nói về quyền bình đẳng.
7. A. well-paid - "Jobs that are traditionally done by women are normally well-paid" là lựa chọn tốt nhất.
8. A. will face - "Women working in jobs traditionally done by men still will face big challenges" là sự thật khi nói về những thử thách của phụ nữ trong lĩnh vực nghề nghiệp này.
9. B. actors - "Female firefighters are sometimes the actors of laughter and respect" là sự miêu tả chính xác.
10. B. in - "I believe I can work well in pressure" là lựa chọn đúng vì "in" là giới từ hợp lý trong ngữ cảnh này.
11. D. from - "operating from tired" cho thấy tình trạng của một cá nhân khi làm việc, và "from" là đúng.
12. A. tire - "learned how to tire" là hàm ý về khả năng rèn luyện và học hỏi, "tire" phù hợp nhất.
13. B. discriminate - "Tereshkova learnt how to discriminate", cho thấy sự phân biệt đây không phải là từ tích cực nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học hỏi.
14. A. discover - "They hope to discover new ways to promote gender equality" là lựa chọn chính xác nhất.
15. B. should provide - "women should provide" nghĩa là phụ nữ cần cung cấp cơ hội cho bản thân và người khác, trong bối cảnh thị trường lao động.
Publier la réponse
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
French
