Giúp e vs ạaaaaaaaaa
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORE
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp e vs ạaaaaaaaaa
This anwser using AI, please
1. press
Trong câu này, cấu trúc "will unlock if you press" sử dụng dạng chủ động và tương lai. "press" là động từ nguyên mẫu, phù hợp với ngữ pháp.
2. had asked
Câu này thuộc loại câu điều kiện loại 3, diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Sử dụng "had asked" để chỉ ra rằng điều này không xảy ra.
3. would call
Cấu trúc câu điều kiện loại 2, thể hiện tình huống giả định ở hiện tại. "would call" tương ứng với "if I were you".
4. visit
Câu này tương tự như câu điều kiện loại 1, đang đề cập đến một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng, đây là lý do tại sao "visit" ở dạng nguyên mẫu.
5. had
Câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều kiện không có thật ở quá khứ. Sử dụng "had" để thể hiện điều này.
6. visited
Câu này cũng thuộc loại điều kiện không có thật, "had known" làm cho câu ở quá khứ giả định và "visited" cần phải đồng bộ.
7. knew
Câu điều kiện loại 2, giả định một điều không có thật ở hiện tại. Do đó, "knew" là đúng trong ngữ cảnh.
8. gave
Câu này cần động từ quá khứ hoàn thành "gave" để chỉ ra rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Trong câu này, cấu trúc "will unlock if you press" sử dụng dạng chủ động và tương lai. "press" là động từ nguyên mẫu, phù hợp với ngữ pháp.
2. had asked
Câu này thuộc loại câu điều kiện loại 3, diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Sử dụng "had asked" để chỉ ra rằng điều này không xảy ra.
3. would call
Cấu trúc câu điều kiện loại 2, thể hiện tình huống giả định ở hiện tại. "would call" tương ứng với "if I were you".
4. visit
Câu này tương tự như câu điều kiện loại 1, đang đề cập đến một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng, đây là lý do tại sao "visit" ở dạng nguyên mẫu.
5. had
Câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều kiện không có thật ở quá khứ. Sử dụng "had" để thể hiện điều này.
6. visited
Câu này cũng thuộc loại điều kiện không có thật, "had known" làm cho câu ở quá khứ giả định và "visited" cần phải đồng bộ.
7. knew
Câu điều kiện loại 2, giả định một điều không có thật ở hiện tại. Do đó, "knew" là đúng trong ngữ cảnh.
8. gave
Câu này cần động từ quá khứ hoàn thành "gave" để chỉ ra rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Spanish
