-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
các bn ơi giúp mình với
This anwser using AI, please
a) Tìm cụm động từ, cụm tính từ và phân tích cấu tạo của các cụm từ đó.
- Cụm động từ: "xem qua", "gặp thần ra", "ngẫm nghĩ", "chọn".
- Phân tích:
- "xem qua": "xem" (động từ) + "qua" (trạng từ) tạo thành cụm động từ chỉ hành động nhìn, kiểm tra một cách qua loa.
- "gặp thần ra": "gặp" (động từ) + "thần ra" (danh từ với ý nghĩa là gặp được điều thần kỳ). Tạo thành cụm động từ chỉ hành động tiếp xúc với cái gì đó bất ngờ.
- "ngẫm nghĩ": "ngẫm" (động từ) + "nghĩ" (động từ) tạo nên một cụm động từ chỉ hành động suy tư, cân nhắc.
- "chọn": đứng riêng lẻ và biểu thị hành động quyết định điều gì đó.
- Cụm tính từ: "rất vừa ý", "thần kỳ".
- Phân tích:
- "rất vừa ý": "rất" (trạng từ) + "vừa ý" (tính từ) chỉ mức độ hài lòng cao. "Vừa ý" thể hiện trạng thái cảm xúc.
- "thần kỳ": "thần" (danh từ) + "kỳ" (tính từ) hình thành một cụm thể hiện sự kỳ diệu.
b) Xác định từ loại của từ vừa ý. Phát triển từ đó thành cụm từ.
- "Vừa ý" thuộc loại tính từ. Đây là một tính từ mô tả cảm xúc, trạng thái của con người khi cảm thấy hài lòng với một sự việc, điều gì đó.
- Cụm từ có thể phát triển như sau: "rất vừa ý", "cảm thấy vừa ý", "cảm xúc vừa ý". Từ "vừa ý" có thể được mở rộng thêm bằng các trạng từ hoặc cụm từ khác như "cảm thấy", "thực sự", để diễn tả rõ hơn về mức độ cảm xúc.
- Cụm động từ: "xem qua", "gặp thần ra", "ngẫm nghĩ", "chọn".
- Phân tích:
- "xem qua": "xem" (động từ) + "qua" (trạng từ) tạo thành cụm động từ chỉ hành động nhìn, kiểm tra một cách qua loa.
- "gặp thần ra": "gặp" (động từ) + "thần ra" (danh từ với ý nghĩa là gặp được điều thần kỳ). Tạo thành cụm động từ chỉ hành động tiếp xúc với cái gì đó bất ngờ.
- "ngẫm nghĩ": "ngẫm" (động từ) + "nghĩ" (động từ) tạo nên một cụm động từ chỉ hành động suy tư, cân nhắc.
- "chọn": đứng riêng lẻ và biểu thị hành động quyết định điều gì đó.
- Cụm tính từ: "rất vừa ý", "thần kỳ".
- Phân tích:
- "rất vừa ý": "rất" (trạng từ) + "vừa ý" (tính từ) chỉ mức độ hài lòng cao. "Vừa ý" thể hiện trạng thái cảm xúc.
- "thần kỳ": "thần" (danh từ) + "kỳ" (tính từ) hình thành một cụm thể hiện sự kỳ diệu.
b) Xác định từ loại của từ vừa ý. Phát triển từ đó thành cụm từ.
- "Vừa ý" thuộc loại tính từ. Đây là một tính từ mô tả cảm xúc, trạng thái của con người khi cảm thấy hài lòng với một sự việc, điều gì đó.
- Cụm từ có thể phát triển như sau: "rất vừa ý", "cảm thấy vừa ý", "cảm xúc vừa ý". Từ "vừa ý" có thể được mở rộng thêm bằng các trạng từ hoặc cụm từ khác như "cảm thấy", "thực sự", để diễn tả rõ hơn về mức độ cảm xúc.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
English
