có lời giải chi tiết giúp mik nha
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORER
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
có lời giải chi tiết giúp mik nha
This anwser using AI, please
1. A. Recycling: Thông tin về việc tái chế không được đề cập trong văn bản là một trong những hoạt động sống xanh. B. Using renewable energy: Việc sử dụng năng lượng tái tạo được nhắc đến. C. Reducing waste: Giảm bớt chất thải cũng được đề cập. D. Driving more: Việc lái xe không phải là một hoạt động xanh. Đáp án là A.
2. B. decreases: Từ "reduces" trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với "decreases" (giảm bớt). A. increases (tăng) không phù hợp. C. replaces (thay thế) và D. limits (giới hạn) không phản ánh đúng nghĩa. Đáp án là B.
3. A. sustainable practices: Từ "them" trong đoạn 5 chỉ đến các thực hành bền vững. B. non-renewable resources (tài nguyên không tái tạo) và C. renewable energy sources (tài nguyên năng lượng tái tạo) không phù hợp. Đáp án là A.
4. D. increase: Từ "conserve" trong đoạn 3 có thể thay thế bằng "save," nhưng "increase" không thích hợp trong ngữ cảnh này. D. increase là lựa chọn không đúng. B. waste (lãng phí) không phù hợp, vì không nói về việc tiết kiệm. Đáp án là A.
5. A. Conserve water and energy is not important: Câu này sai. B. Simple actions can lead to significant reductions in consumption: Đây là định nghĩa đúng; hành động đơn giản có thể dẫn đến giảm tiêu thụ. C. Turning off lights has no impact on energy consumption: Sai, vì tắt đèn có ảnh hưởng. D. Fixing leaks is the only way to conserve water: Không chính xác. Đáp án là B.
6. A. Renewable energy sources are less sustainable than fossil fuels: Sai, văn bản thể hiện ngược lại. B. Sustainable consumption involves choosing environmentally friendly products: Đúng. C. Green living does not emphasize water conservation: Sai. D. Education has no role in promoting green living: Sai. Đáp án là B.
7. C. Paragraph 3: Đoạn văn 3 nói về lợi ích kinh tế của việc sống xanh. Đáp án là C.
8. B. Paragraph 2: Đoạn 2 tập trung vào vai trò của giáo dục trong việc sống xanh. Câu văn nêu rõ tầm quan trọng của việc giáo dục để thúc đẩy lối sống bền vững. Đáp án là B.
2. B. decreases: Từ "reduces" trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với "decreases" (giảm bớt). A. increases (tăng) không phù hợp. C. replaces (thay thế) và D. limits (giới hạn) không phản ánh đúng nghĩa. Đáp án là B.
3. A. sustainable practices: Từ "them" trong đoạn 5 chỉ đến các thực hành bền vững. B. non-renewable resources (tài nguyên không tái tạo) và C. renewable energy sources (tài nguyên năng lượng tái tạo) không phù hợp. Đáp án là A.
4. D. increase: Từ "conserve" trong đoạn 3 có thể thay thế bằng "save," nhưng "increase" không thích hợp trong ngữ cảnh này. D. increase là lựa chọn không đúng. B. waste (lãng phí) không phù hợp, vì không nói về việc tiết kiệm. Đáp án là A.
5. A. Conserve water and energy is not important: Câu này sai. B. Simple actions can lead to significant reductions in consumption: Đây là định nghĩa đúng; hành động đơn giản có thể dẫn đến giảm tiêu thụ. C. Turning off lights has no impact on energy consumption: Sai, vì tắt đèn có ảnh hưởng. D. Fixing leaks is the only way to conserve water: Không chính xác. Đáp án là B.
6. A. Renewable energy sources are less sustainable than fossil fuels: Sai, văn bản thể hiện ngược lại. B. Sustainable consumption involves choosing environmentally friendly products: Đúng. C. Green living does not emphasize water conservation: Sai. D. Education has no role in promoting green living: Sai. Đáp án là B.
7. C. Paragraph 3: Đoạn văn 3 nói về lợi ích kinh tế của việc sống xanh. Đáp án là C.
8. B. Paragraph 2: Đoạn 2 tập trung vào vai trò của giáo dục trong việc sống xanh. Câu văn nêu rõ tầm quan trọng của việc giáo dục để thúc đẩy lối sống bền vững. Đáp án là B.
Publier la réponse
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
French
