giúp mình với cảm ơn
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- ИССЛЕДОВАТЬ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
giúp mình với cảm ơn
This anwser using AI, please
1. You __________ be home on time.
- Đáp án: A. may (có thể) - "May" là một từ chỉ khả năng, thể hiện rằng có thể bạn sẽ về nhà đúng giờ, nhưng không chắc chắn.
2. We won’t cut anything, so these __________ are not necessary.
- Đáp án: C. travel items - Các vật dụng du lịch không cần thiết khi không cắt thứ gì.
3. Bring some __________ in case you have a headache or so.
- Đáp án: A. painkillers - Painkillers (thuốc giảm đau) là thứ bạn nên mang theo khi có khả năng bị đau đầu.
4. A __________ helps you see things at night.
- Đáp án: A. torch - Đèn pin (torch) giúp bạn nhìn thấy trong bóng tối.
5. Bring your __________ so that you can call me when you get there.
- Đáp án: C. mobile phone - Điện thoại di động là vật dụng phù hợp để liên lạc khi bạn đến nơi.
6. I don’t know where to go now. Pass me the __________, please.
- Đáp án: B. map - Bản đồ (map) là thứ cần thiết để xác định vị trí bạn muốn đi.
7. Bring only __________ travel items; don’t carry too much.
- Đáp án: A. essential - Chỉ mang những vật dụng thiết yếu (essential) để không bị nặng.
8. It can be very dark inside a __________.
- Đáp án: B. cave - Trong một cái hang (cave), ánh sáng sẽ rất yếu.
9. It is extremely hot in a __________.
- Đáp án: D. desert - Sa mạc (desert) thường có nhiệt độ cao.
10. Fansipan is the highest __________ in Vietnam.
- Đáp án: A. mountain range - Fansipan là đỉnh núi cao nhất, thuộc dãy núi (mountain range) ở Việt Nam.
11. Can anyone swim across this __________ within 30 minutes?
- Đáp án: B. river - "River" hợp lý hơn với ngữ cảnh vì bạn có thể bơi qua một dòng sông.
12. Can you name some famous tourist __________ in Vietnam?
- Đáp án: A. attractions - Điểm thu hút (attractions) là những địa điểm nổi tiếng cho khách du lịch.
13. We __________ get up early to be at the campsite in time.
- Đáp án: B. must - "Must" thể hiện sự cần thiết.
14. You __________ throw the rubbish into the West Lake.
- Đáp án: C. mustn't - "Mustn't" có nghĩa là không được làm điều gì đó, ở đây là không được vứt rác.
15. We __________ hold a party tonight but we __________ make some loud noises affecting our neighbours.
- Đáp án: A. mustn't/must - "Mustn't" thể hiện điều không nên làm, còn "must" cho thấy điều gì là cần thiết.
16. "Do you finish packing?" - "Yes. All my things are in my __________."
- Đáp án: B. backpack - Balo (backpack) là nơi thích hợp để chứa đồ khi đi cắm trại.
17. __________ is a large thick bag for sleeping in, especially when you are camping.
- Đáp án: A. sleeping bag - Túi ngủ (sleeping bag) là vật dụng lớn để ngủ khi cắm trại.
- Đáp án: A. may (có thể) - "May" là một từ chỉ khả năng, thể hiện rằng có thể bạn sẽ về nhà đúng giờ, nhưng không chắc chắn.
2. We won’t cut anything, so these __________ are not necessary.
- Đáp án: C. travel items - Các vật dụng du lịch không cần thiết khi không cắt thứ gì.
3. Bring some __________ in case you have a headache or so.
- Đáp án: A. painkillers - Painkillers (thuốc giảm đau) là thứ bạn nên mang theo khi có khả năng bị đau đầu.
4. A __________ helps you see things at night.
- Đáp án: A. torch - Đèn pin (torch) giúp bạn nhìn thấy trong bóng tối.
5. Bring your __________ so that you can call me when you get there.
- Đáp án: C. mobile phone - Điện thoại di động là vật dụng phù hợp để liên lạc khi bạn đến nơi.
6. I don’t know where to go now. Pass me the __________, please.
- Đáp án: B. map - Bản đồ (map) là thứ cần thiết để xác định vị trí bạn muốn đi.
7. Bring only __________ travel items; don’t carry too much.
- Đáp án: A. essential - Chỉ mang những vật dụng thiết yếu (essential) để không bị nặng.
8. It can be very dark inside a __________.
- Đáp án: B. cave - Trong một cái hang (cave), ánh sáng sẽ rất yếu.
9. It is extremely hot in a __________.
- Đáp án: D. desert - Sa mạc (desert) thường có nhiệt độ cao.
10. Fansipan is the highest __________ in Vietnam.
- Đáp án: A. mountain range - Fansipan là đỉnh núi cao nhất, thuộc dãy núi (mountain range) ở Việt Nam.
11. Can anyone swim across this __________ within 30 minutes?
- Đáp án: B. river - "River" hợp lý hơn với ngữ cảnh vì bạn có thể bơi qua một dòng sông.
12. Can you name some famous tourist __________ in Vietnam?
- Đáp án: A. attractions - Điểm thu hút (attractions) là những địa điểm nổi tiếng cho khách du lịch.
13. We __________ get up early to be at the campsite in time.
- Đáp án: B. must - "Must" thể hiện sự cần thiết.
14. You __________ throw the rubbish into the West Lake.
- Đáp án: C. mustn't - "Mustn't" có nghĩa là không được làm điều gì đó, ở đây là không được vứt rác.
15. We __________ hold a party tonight but we __________ make some loud noises affecting our neighbours.
- Đáp án: A. mustn't/must - "Mustn't" thể hiện điều không nên làm, còn "must" cho thấy điều gì là cần thiết.
16. "Do you finish packing?" - "Yes. All my things are in my __________."
- Đáp án: B. backpack - Balo (backpack) là nơi thích hợp để chứa đồ khi đi cắm trại.
17. __________ is a large thick bag for sleeping in, especially when you are camping.
- Đáp án: A. sleeping bag - Túi ngủ (sleeping bag) là vật dụng lớn để ngủ khi cắm trại.
Ответить
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Russian
