giúp mình với cảm ơn

giúp mình với cảm ơn

This anwser using AI, please
1. You __________ be home on time.
- Đáp án: A. may (có thể) - "May" là một từ chỉ khả năng, thể hiện rằng có thể bạn sẽ về nhà đúng giờ, nhưng không chắc chắn.

2. We won’t cut anything, so these __________ are not necessary.
- Đáp án: C. travel items - Các vật dụng du lịch không cần thiết khi không cắt thứ gì.

3. Bring some __________ in case you have a headache or so.
- Đáp án: A. painkillers - Painkillers (thuốc giảm đau) là thứ bạn nên mang theo khi có khả năng bị đau đầu.

4. A __________ helps you see things at night.
- Đáp án: A. torch - Đèn pin (torch) giúp bạn nhìn thấy trong bóng tối.

5. Bring your __________ so that you can call me when you get there.
- Đáp án: C. mobile phone - Điện thoại di động là vật dụng phù hợp để liên lạc khi bạn đến nơi.

6. I don’t know where to go now. Pass me the __________, please.
- Đáp án: B. map - Bản đồ (map) là thứ cần thiết để xác định vị trí bạn muốn đi.

7. Bring only __________ travel items; don’t carry too much.
- Đáp án: A. essential - Chỉ mang những vật dụng thiết yếu (essential) để không bị nặng.

8. It can be very dark inside a __________.
- Đáp án: B. cave - Trong một cái hang (cave), ánh sáng sẽ rất yếu.

9. It is extremely hot in a __________.
- Đáp án: D. desert - Sa mạc (desert) thường có nhiệt độ cao.

10. Fansipan is the highest __________ in Vietnam.
- Đáp án: A. mountain range - Fansipan là đỉnh núi cao nhất, thuộc dãy núi (mountain range) ở Việt Nam.

11. Can anyone swim across this __________ within 30 minutes?
- Đáp án: B. river - "River" hợp lý hơn với ngữ cảnh vì bạn có thể bơi qua một dòng sông.

12. Can you name some famous tourist __________ in Vietnam?
- Đáp án: A. attractions - Điểm thu hút (attractions) là những địa điểm nổi tiếng cho khách du lịch.

13. We __________ get up early to be at the campsite in time.
- Đáp án: B. must - "Must" thể hiện sự cần thiết.

14. You __________ throw the rubbish into the West Lake.
- Đáp án: C. mustn't - "Mustn't" có nghĩa là không được làm điều gì đó, ở đây là không được vứt rác.

15. We __________ hold a party tonight but we __________ make some loud noises affecting our neighbours.
- Đáp án: A. mustn't/must - "Mustn't" thể hiện điều không nên làm, còn "must" cho thấy điều gì là cần thiết.

16. "Do you finish packing?" - "Yes. All my things are in my __________."
- Đáp án: B. backpack - Balo (backpack) là nơi thích hợp để chứa đồ khi đi cắm trại.

17. __________ is a large thick bag for sleeping in, especially when you are camping.
- Đáp án: A. sleeping bag - Túi ngủ (sleeping bag) là vật dụng lớn để ngủ khi cắm trại.
Ответить