ciu tuiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiii

ciu tuiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiii
This anwser using AI, please
1. A. cognitive - B. confident - C. decision - D. delighted
- Đáp án: C. decision. Trong bốn từ, "decision" có âm cuối /ʒən/ khác với những từ còn lại, mà tất cả đều kết thúc bằng âm /tɪv/ hoặc /dɪd/.

2. A. frustrated - B. relaxed - C. embarrassed - D. laughed
- Đáp án: D. laughed. Từ "laughed" có hình thức quá khứ đơn và âm cuối của nó không giống với "frustrated," "relaxed," và "embarrassed," mà đều có âm "t" ở cuối.

3. A. book - B. school - C. soon - D. root
- Đáp án: C. soon. Từ "soon" có một nguyên âm đơn và không có phụ âm /b/, /s/, hoặc /r/ ở đầu như những từ còn lại.

4. A. goes - B. tables - C. teaches - D. decides
- Đáp án: C. teaches. Âm gạch chân "teach" trong "teaches" phát âm khác biệt so với các từ khác mà có âm đơn /g/, /t/ hoặc /d/ ở cuối.

5. A. conflict - B. worried - C. helpline - D. resolve
- Đáp án: A. conflict. Từ "conflict" có trọng âm rơi vào âm đầu tiên, trong khi ba từ còn lại có trọng âm khác nhau.

6. A. adulthood - B. concentrate - C. decision - D. confident
- Đáp án: A. adulthood. Trọng âm của từ "adulthood" không rơi vào âm tiết giữa khác với ba từ còn lại.

7. A. disease - B. humour - C. cancer - D. enter
- Đáp án: A. disease. Trọng âm của "disease" khác với các từ còn lại, trọng âm rơi vào vị trí thứ nhất.

8. A. attack - B. copy - C. enter - D. happen
- Đáp án: C. enter. "Enter" có trọng âm rơi vào âm đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm khác.
Publier la réponse