-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORER
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
xin mọi người giúp mình
This anwser using AI, please
1. All of the participants played wonderfully. (participate)
2. She had to compete with other singers for the show. (competition)
3. The winners for the academy awards have been announced. (win)
4. The volunteers worked together to donate to the charity event. (organise)
5. The volunteers worked together to help from the local business helped fund the new community centre. (donate)
6. The large donation was grateful for the volunteers who cared for him like family. (use)
7. The young orphans for practicing vocabulary and grammar. (orphan)
8. The language learning app is revolutionizing vocabulary and grammar has revolutionized the way we communicate and access information. (invent)
9. The invention of the internet has revolutionized the way we communicate and access information. (invent)
10. The advancement of medical equipment has greatly improved patient care. (equip)
Lý do cho các câu trả lời:
1. "participants" là danh từ số nhiều của "participate", dùng để diễn tả những người tham gia vào hoạt động nào đó.
2. "compete" là động từ, chỉ hành động cạnh tranh trong một cuộc thi.
3. "winners" là danh từ chỉ những người chiến thắng, phù hợp với câu nói đến việc công bố giải thưởng.
4. "donate" là động từ, chỉ hành động quyên góp cho một sự kiện từ thiện, cần thiết cho câu.
5. Câu này cần một động từ để diễn tả sự giúp đỡ của những người tình nguyện, tuy nhiên có vẻ cần chỉnh sửa để rõ hơn.
6. "donation" là danh từ chỉ số tiền quyên góp, phù hợp trong ngữ cảnh này.
7. "orphans" là danh từ chỉ những đứa trẻ mồ côi, hoàn toàn liên quan đến việc giúp đỡ và giáo dục ngôn ngữ.
8. "revolutionizing" là trạng từ, diễn tả sự thay đổi cách mạng trong việc học ngôn ngữ.
9. "invention" là một sản phẩm của ý tưởng sáng tạo, phù hợp với câu này.
10. "equipment" là danh từ, thể hiện các công cụ y tế đã được cải tiến giúp tăng cường chăm sóc bệnh nhân.
2. She had to compete with other singers for the show. (competition)
3. The winners for the academy awards have been announced. (win)
4. The volunteers worked together to donate to the charity event. (organise)
5. The volunteers worked together to help from the local business helped fund the new community centre. (donate)
6. The large donation was grateful for the volunteers who cared for him like family. (use)
7. The young orphans for practicing vocabulary and grammar. (orphan)
8. The language learning app is revolutionizing vocabulary and grammar has revolutionized the way we communicate and access information. (invent)
9. The invention of the internet has revolutionized the way we communicate and access information. (invent)
10. The advancement of medical equipment has greatly improved patient care. (equip)
Lý do cho các câu trả lời:
1. "participants" là danh từ số nhiều của "participate", dùng để diễn tả những người tham gia vào hoạt động nào đó.
2. "compete" là động từ, chỉ hành động cạnh tranh trong một cuộc thi.
3. "winners" là danh từ chỉ những người chiến thắng, phù hợp với câu nói đến việc công bố giải thưởng.
4. "donate" là động từ, chỉ hành động quyên góp cho một sự kiện từ thiện, cần thiết cho câu.
5. Câu này cần một động từ để diễn tả sự giúp đỡ của những người tình nguyện, tuy nhiên có vẻ cần chỉnh sửa để rõ hơn.
6. "donation" là danh từ chỉ số tiền quyên góp, phù hợp trong ngữ cảnh này.
7. "orphans" là danh từ chỉ những đứa trẻ mồ côi, hoàn toàn liên quan đến việc giúp đỡ và giáo dục ngôn ngữ.
8. "revolutionizing" là trạng từ, diễn tả sự thay đổi cách mạng trong việc học ngôn ngữ.
9. "invention" là một sản phẩm của ý tưởng sáng tạo, phù hợp với câu này.
10. "equipment" là danh từ, thể hiện các công cụ y tế đã được cải tiến giúp tăng cường chăm sóc bệnh nhân.
Publier la réponse
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
French
