Dạ giúp em câu này với ạ
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
Dạ giúp em câu này với ạ
This anwser using AI, please
1. Chọn từ/phương pháp thích hợp cho mỗi chỗ trống trong đoạn văn:
26. C. recipe (công thức) - Vì đoạn văn nói về cách làm sô cô la nóng của Lizzie, "recipe" là từ hợp lý nhất ở đây.
27. A. saucepan (nồi) - Đoạn văn nói đến việc đun nóng sữa, "saucepan" là dụng cụ phù hợp để thực hiện việc này.
28. D. knife (dao) - Cần dùng dao để cắt sô cô la thành các miếng nhỏ, vì thế "knife" là lựa chọn chính xác.
29. C. mix (trộn) - Khi thêm sữa vào chocolate, nhiệm vụ này tương ứng với từ "mix".
30. D. a few (một ít) - Thông thường, người ta thêm một ít đường vào sô cô la nóng để tăng vị ngọt.
2. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
18. There is not any milk in the fridge. - "is" được sử dụng vì "milk" là danh từ số ít, không có.
19. My mother tidies the house every morning. - Dùng thì hiện tại đơn với "s" cho "mother".
20. Sandra and her sister help a charity for children at weekends? - Sử dụng động từ nguyên mẫu cho câu hỏi với "they".
21. In my free time, I like chatting online. - Sử dụng hình thái gerund (danh động từ) sau "like".
3. Sắp xếp các cụm từ thành câu hoàn chỉnh:
22. They are sometimes late for school. - Đặt "are" đứng đầu, theo sau là chủ ngữ "they" và thêm phần trạng từ "sometimes" để diễn tả tần suất.
23. Drinks are healthier than sugary water. - Đặt "are" trước chủ ngữ "drinks", sau đó so sánh với "sugary water".
4. Chỉ dẫn như được yêu cầu:
24. What time do Paul's lessons finish at? - Đặt câu hỏi với "What" và theo sau là "do" cùng với chủ ngữ "Paul's lessons".
25. There are over six hundred students in my school. - Câu diễn đạt số lượng dựa trên khái niệm "over" với danh từ "students".
26. C. recipe (công thức) - Vì đoạn văn nói về cách làm sô cô la nóng của Lizzie, "recipe" là từ hợp lý nhất ở đây.
27. A. saucepan (nồi) - Đoạn văn nói đến việc đun nóng sữa, "saucepan" là dụng cụ phù hợp để thực hiện việc này.
28. D. knife (dao) - Cần dùng dao để cắt sô cô la thành các miếng nhỏ, vì thế "knife" là lựa chọn chính xác.
29. C. mix (trộn) - Khi thêm sữa vào chocolate, nhiệm vụ này tương ứng với từ "mix".
30. D. a few (một ít) - Thông thường, người ta thêm một ít đường vào sô cô la nóng để tăng vị ngọt.
2. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
18. There is not any milk in the fridge. - "is" được sử dụng vì "milk" là danh từ số ít, không có.
19. My mother tidies the house every morning. - Dùng thì hiện tại đơn với "s" cho "mother".
20. Sandra and her sister help a charity for children at weekends? - Sử dụng động từ nguyên mẫu cho câu hỏi với "they".
21. In my free time, I like chatting online. - Sử dụng hình thái gerund (danh động từ) sau "like".
3. Sắp xếp các cụm từ thành câu hoàn chỉnh:
22. They are sometimes late for school. - Đặt "are" đứng đầu, theo sau là chủ ngữ "they" và thêm phần trạng từ "sometimes" để diễn tả tần suất.
23. Drinks are healthier than sugary water. - Đặt "are" trước chủ ngữ "drinks", sau đó so sánh với "sugary water".
4. Chỉ dẫn như được yêu cầu:
24. What time do Paul's lessons finish at? - Đặt câu hỏi với "What" và theo sau là "do" cùng với chủ ngữ "Paul's lessons".
25. There are over six hundred students in my school. - Câu diễn đạt số lượng dựa trên khái niệm "over" với danh từ "students".
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
English
