check xem đúng sai ra sao
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORE
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
check xem đúng sai ra sao
This anwser using AI, please
Câu hỏi 24: Chúng ta không ủng hộ
- A. expressions (đúng)
- B. experiences
- C. exercises
- D. experiments
Câu hỏi 25: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- C. the easiest (đúng)
Câu hỏi 26: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- A. use (đúng)
Câu hỏi 27: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- B. where (đúng)
Câu hỏi 28: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- A. play (đúng)
Câu hỏi 29: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- D. every (đúng)
Câu hỏi 30: Tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn là gì?
- A. Music can reduce pain (đúng)
Câu hỏi 31: Từ "benefits" gần nghĩa nhất là gì?
- D. advantages (đúng)
Câu hỏi 32: Điều gì là đúng theo đoạn văn?
- D. All types of music can produce positive results on health. (đúng)
Câu hỏi 33: Âm nhạc chậm làm thay đổi nhịp tim như thế nào?
- B. It makes our heart beat slowly and then fast. (đúng)
Câu hỏi 34: Tác động của âm nhạc đối với những người có huyết áp cao là gì?
- C. Their blood pressure is lowered after listening to exciting music. (đúng)
Tóm lại, tất cả các câu trả lời ở trên đều chính xác dựa vào nội dung của đoạn văn. Mọi lựa chọn đều dựa trên ngữ cảnh được đưa ra trong bài đọc.
- A. expressions (đúng)
- B. experiences
- C. exercises
- D. experiments
Câu hỏi 25: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- C. the easiest (đúng)
Câu hỏi 26: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- A. use (đúng)
Câu hỏi 27: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- B. where (đúng)
Câu hỏi 28: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- A. play (đúng)
Câu hỏi 29: Chọn từ đúng cho chỗ trống
- D. every (đúng)
Câu hỏi 30: Tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn là gì?
- A. Music can reduce pain (đúng)
Câu hỏi 31: Từ "benefits" gần nghĩa nhất là gì?
- D. advantages (đúng)
Câu hỏi 32: Điều gì là đúng theo đoạn văn?
- D. All types of music can produce positive results on health. (đúng)
Câu hỏi 33: Âm nhạc chậm làm thay đổi nhịp tim như thế nào?
- B. It makes our heart beat slowly and then fast. (đúng)
Câu hỏi 34: Tác động của âm nhạc đối với những người có huyết áp cao là gì?
- C. Their blood pressure is lowered after listening to exciting music. (đúng)
Tóm lại, tất cả các câu trả lời ở trên đều chính xác dựa vào nội dung của đoạn văn. Mọi lựa chọn đều dựa trên ngữ cảnh được đưa ra trong bài đọc.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Spanish
