-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
Giúp mình với nhanh Lên mọi người nhé
This anwser using AI, please
1. B. amazing - Khi bạn nói "Pop Idol concert was really amazing," thì đây là một cách diễn đạt phổ biến để thể hiện sự phấn khích và cảm nhận tích cực về một sự kiện.
2. A. Artificial - "Artificial intelligence" là thuật ngữ công nghệ phổ biến mô tả khả năng của máy móc để hình dung, học hỏi và tương tác giống như con người.
3. A. Home robots - Robot gia đình là một trong những công nghệ đã thay đổi cách mà lớp học và trường học được quản lý cũng như cách mà sinh viên được giảng dạy.
4. C. Storage space - Điền từ này giúp hoàn thiện câu so với các thông số kỹ thuật của một laptop, đề cập đến bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu.
5. D. solution - Câu này cần một từ để giải thích lý do tại sao các tổ chức tình nguyện quốc tế lại đang tìm kiếm phương pháp giải quyết vấn đề đó.
6. C. puts - Câu này nói về vai trò của việc tiết kiệm nước, và "puts" là động từ phù hợp nhất để diễn tả hành động tạo ra vai trò quan trọng.
7. A. audience - Từ này dùng để nói đến những người có mặt để thưởng thức buổi biểu diễn.
8. C. preference - Từ này diễn tả sự thích một điều gì đó hơn điều khác trong sở thích cá nhân.
9. B. confused - Tình trạng của chính phủ đối với những vấn đề khó khăn thường đi kèm với sự không hiểu rõ ràng, vì vậy "confused" là lựa chọn phù hợp.
10. A. volunteer - "Many people who volunteer" hoàn chỉnh nghĩa câu và thể hiện ý tưởng về những người làm tình nguyện.
11. B. are watching - Câu này cần thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra trong thời điểm nói.
12. B. hopeless - Câu này thể hiện một tình huống có vẻ tuyệt vọng, nghĩa là không có hy vọng.
13. B. looks after - Câu này diễn tả hành động chăm sóc, và "looks after" là cụm từ đúng ngữ pháp.
Tất cả phần điền vào chỗ trống đều dựa trên ngữ cảnh của câu và cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh để phù hợp với nội dung câu hỏi.
2. A. Artificial - "Artificial intelligence" là thuật ngữ công nghệ phổ biến mô tả khả năng của máy móc để hình dung, học hỏi và tương tác giống như con người.
3. A. Home robots - Robot gia đình là một trong những công nghệ đã thay đổi cách mà lớp học và trường học được quản lý cũng như cách mà sinh viên được giảng dạy.
4. C. Storage space - Điền từ này giúp hoàn thiện câu so với các thông số kỹ thuật của một laptop, đề cập đến bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu.
5. D. solution - Câu này cần một từ để giải thích lý do tại sao các tổ chức tình nguyện quốc tế lại đang tìm kiếm phương pháp giải quyết vấn đề đó.
6. C. puts - Câu này nói về vai trò của việc tiết kiệm nước, và "puts" là động từ phù hợp nhất để diễn tả hành động tạo ra vai trò quan trọng.
7. A. audience - Từ này dùng để nói đến những người có mặt để thưởng thức buổi biểu diễn.
8. C. preference - Từ này diễn tả sự thích một điều gì đó hơn điều khác trong sở thích cá nhân.
9. B. confused - Tình trạng của chính phủ đối với những vấn đề khó khăn thường đi kèm với sự không hiểu rõ ràng, vì vậy "confused" là lựa chọn phù hợp.
10. A. volunteer - "Many people who volunteer" hoàn chỉnh nghĩa câu và thể hiện ý tưởng về những người làm tình nguyện.
11. B. are watching - Câu này cần thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra trong thời điểm nói.
12. B. hopeless - Câu này thể hiện một tình huống có vẻ tuyệt vọng, nghĩa là không có hy vọng.
13. B. looks after - Câu này diễn tả hành động chăm sóc, và "looks after" là cụm từ đúng ngữ pháp.
Tất cả phần điền vào chỗ trống đều dựa trên ngữ cảnh của câu và cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh để phù hợp với nội dung câu hỏi.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
English
