câu này bị xoá , e hỏi lại ạ
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- ИССЛЕДОВАТЬ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
câu này bị xoá , e hỏi lại ạ
This anwser using AI, please
1. The Christmas tree was beautifully decorated with ornaments and other festival decorative items.
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "decorative items" là từ phù hợp nhất vì nó chỉ các vật trang trí cho cây thông Giáng sinh và các lễ hội khác.
2. The cultural exchange program allowed students to learn about the traditions and languages of various minority groups.
Giải thích: "Minority groups" phù hợp vì chương trình giao lưu văn hóa nhằm mục đích học hỏi về các truyền thống và ngôn ngữ của các nhóm dân tộc thiểu số.
3. The festival’s impressive opening ceremony promised a lot of interesting upcoming activities and performances.
Giải thích: "Opening ceremony" thường được sử dụng để chỉ lễ khai mạc của một sự kiện, điều này rất thích hợp với ngữ cảnh khi nói về một festival.
4. The festival offers unique features, like live music performances and food stalls from around the world.
Giải thích: "Unique features" là cụm từ phù hợp để nói về những điểm đặc trưng của lễ hội, như các buổi biểu diễn âm nhạc và gian hàng ẩm thực.
5. The family reunion provides an opportunity for distant relatives to meet and strengthen their bond.
Giải thích: "Family reunion" là cụm từ chính xác, vì buổi họp mặt gia đình thường tập hợp các thành viên họ hàng ở xa để gặp gỡ.
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "decorative items" là từ phù hợp nhất vì nó chỉ các vật trang trí cho cây thông Giáng sinh và các lễ hội khác.
2. The cultural exchange program allowed students to learn about the traditions and languages of various minority groups.
Giải thích: "Minority groups" phù hợp vì chương trình giao lưu văn hóa nhằm mục đích học hỏi về các truyền thống và ngôn ngữ của các nhóm dân tộc thiểu số.
3. The festival’s impressive opening ceremony promised a lot of interesting upcoming activities and performances.
Giải thích: "Opening ceremony" thường được sử dụng để chỉ lễ khai mạc của một sự kiện, điều này rất thích hợp với ngữ cảnh khi nói về một festival.
4. The festival offers unique features, like live music performances and food stalls from around the world.
Giải thích: "Unique features" là cụm từ phù hợp để nói về những điểm đặc trưng của lễ hội, như các buổi biểu diễn âm nhạc và gian hàng ẩm thực.
5. The family reunion provides an opportunity for distant relatives to meet and strengthen their bond.
Giải thích: "Family reunion" là cụm từ chính xác, vì buổi họp mặt gia đình thường tập hợp các thành viên họ hàng ở xa để gặp gỡ.
Ответить
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Russian
