-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORER
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
tất cả các cấu trúc tiếng anh (phân loại ra giúp mik vs ạ)
This anwser using AI, please
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng phổ biến nhất là theo hình thức và chức năng. Dưới đây là một số loại cấu trúc cơ bản:
1. Cấu trúc câu đơn giản (Simple Sentences):
- Cấu trúc câu chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập. Ví dụ: "She reads books."
2. Cấu trúc câu ghép (Compound Sentences):
- Cấu trúc câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, thường được nối với nhau bằng liên từ như "and," "but," hoặc "or." Ví dụ: "I wanted to go for a walk, but it was raining."
3. Cấu trúc câu phức (Complex Sentences):
- Cấu trúc câu bao gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ: "Although it was raining, we went for a walk."
4. Cấu trúc câu hỗn hợp (Compound-Complex Sentences):
- Cấu trúc câu bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ: "Though it was raining, I went for a walk, and I met my friend."
5. Cấu trúc bị động (Passive Voice):
- Câu bị động chuyển trọng tâm từ chủ thể hành động sang đối tượng của hành động. Ví dụ: "The book was read by Mary."
6. Cấu trúc câu điều kiện (Conditional Sentences):
- Câu điều kiện thường diễn tả một tình huống giả định và có cấu trúc riêng. Ví dụ: "If it rains, I will stay home."
7. Cấu trúc nghi vấn (Interrogative Sentences):
- Cấu trúc câu hỏi có thể là câu hỏi yes/no hoặc câu hỏi WH. Ví dụ: "Do you like coffee?" (câu hỏi yes/no) hoặc "What do you want?" (câu hỏi WH).
8. Cấu trúc cảm thán (Exclamatory Sentences):
- Cấu trúc câu dùng để thể hiện cảm xúc, thường bắt đầu bằng “What” hoặc “How.” Ví dụ: "What a beautiful day!"
9. Cấu trúc mệnh lệnh (Imperative Sentences):
- Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu. Ví dụ: "Please close the door."
Mỗi loại cấu trúc có cách sử dụng và ngữ pháp riêng biệt, cho phép tạo ra nhiều cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh, từ đó giúp người nói hoặc viết thể hiện ý tưởng, cảm xúc, hoặc thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
1. Cấu trúc câu đơn giản (Simple Sentences):
- Cấu trúc câu chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập. Ví dụ: "She reads books."
2. Cấu trúc câu ghép (Compound Sentences):
- Cấu trúc câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, thường được nối với nhau bằng liên từ như "and," "but," hoặc "or." Ví dụ: "I wanted to go for a walk, but it was raining."
3. Cấu trúc câu phức (Complex Sentences):
- Cấu trúc câu bao gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ: "Although it was raining, we went for a walk."
4. Cấu trúc câu hỗn hợp (Compound-Complex Sentences):
- Cấu trúc câu bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ: "Though it was raining, I went for a walk, and I met my friend."
5. Cấu trúc bị động (Passive Voice):
- Câu bị động chuyển trọng tâm từ chủ thể hành động sang đối tượng của hành động. Ví dụ: "The book was read by Mary."
6. Cấu trúc câu điều kiện (Conditional Sentences):
- Câu điều kiện thường diễn tả một tình huống giả định và có cấu trúc riêng. Ví dụ: "If it rains, I will stay home."
7. Cấu trúc nghi vấn (Interrogative Sentences):
- Cấu trúc câu hỏi có thể là câu hỏi yes/no hoặc câu hỏi WH. Ví dụ: "Do you like coffee?" (câu hỏi yes/no) hoặc "What do you want?" (câu hỏi WH).
8. Cấu trúc cảm thán (Exclamatory Sentences):
- Cấu trúc câu dùng để thể hiện cảm xúc, thường bắt đầu bằng “What” hoặc “How.” Ví dụ: "What a beautiful day!"
9. Cấu trúc mệnh lệnh (Imperative Sentences):
- Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu. Ví dụ: "Please close the door."
Mỗi loại cấu trúc có cách sử dụng và ngữ pháp riêng biệt, cho phép tạo ra nhiều cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh, từ đó giúp người nói hoặc viết thể hiện ý tưởng, cảm xúc, hoặc thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Publier la réponse
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
French
