Tìm 10 từ hán việt có yếu tố thủy với nghĩa là nước, nhân với nghĩa là người và 5 từ có yếu tố sơn với nghĩa là núi

Tìm 10 từ hán việt có yếu tố thủy với nghĩa là nước, nhân với nghĩa là người và 5 từ có yếu tố sơn với nghĩa là núi
This anwser using AI, please
Dưới đây là danh sách 10 từ Hán-Việt có yếu tố "thủy" (水) liên quan đến nước và "nhân" (人) liên quan đến người, cùng với 5 từ có yếu tố "sơn" (山) liên quan đến núi.

### Từ có yếu tố "thủy" và "nhân":

1. Thủy nhân (水人): Người sống gần nước, có thể là một người đánh cá.
2. Thủy sản (水産): Sản phẩm từ nước, thường là các loại cá, tôm, và hải sản.
3. Thủy lợi (水利): Các công trình và biện pháp quản lý nước để phục vụ cho nông nghiệp và sinh hoạt.
4. Thủy văn (水文): Ngành khoa học nghiên cứu về nước trong tự nhiên.
5. Thủy đạo (水道): Đường nước, thường dùng để chỉ hệ thống dẫn nước.
6. Thủy tinh (水晶): Tinh thể nước, nhưng cũng được dùng để chỉ loại vật liệu trong suốt, giống như pha lê.
7. Thủy ngân (水銀): Một loại kim loại lỏng ở nhiệt độ thường.
8. Thủy lực (水力): Động lực từ nước, thường dùng trong công nghiệp để chỉ lực và áp suất của nước.
9. Thủy phi (水飛): Người tham gia giao thông đường thủy, như thuyền trưởng hay lái tàu.
10. Thủy quân (水軍): Lực lượng quân sự trên nước, nghĩa là hải quân.

### Từ có yếu tố "sơn":

1. Sơn hà (山河): Núi và sông, thường dùng để chỉ cảnh vật thiên nhiên.
2. Sơn lâm (山林): Rừng núi, chỉ vùng đồi núi có rừng cây.
3. Sơn thạch (山石): Đá núi, chỉ các loại đá trong núi.
4. Sơn cước (山脚): Chân núi, chỉ nơi bắt đầu của một ngọn núi.
5. Sơn trang (山庄): Nơi ở hoặc khu nghỉ dưỡng trên núi.

Những từ này được hình thành từ các yếu tố Hán-Việt có nghĩa tương ứng với nước, người và núi. Sự kết hợp giữa các yếu tố này tạo thành từ mới có nghĩa rất phong phú và cũng phản ánh cách mà ngôn ngữ Việt Nam tiếp thu và sử dụng từ Hán.
Ответить