giuppppppp to voiiiii

giuppppppp to voiiiii
This anwser using AI, please
6. C. has worked
Giải thích: "has worked" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà vẫn ảnh hưởng tới hiện tại. Christine đã làm việc ở công ty đó từ khi tốt nghiệp.

7. B. study
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện, "If you study harder", nghĩa là nếu bạn học tập chăm chỉ hơn, bạn có thể đạt được điểm tốt hơn trong kỳ thi.

8. A. come down
Giải thích: "come down" được sử dụng trong ngữ cảnh giảm bớt vấn đề gì đó (ở đây là việc sử dụng xe cộ) để giảm ô nhiễm không khí.

9. B. higher
Giải thích: "the higher" là một cấu trúc so sánh hơn. Câu này nói về kích thước của thành phố, chỉ ra rằng càng lớn thành phố thì chi phí sinh hoạt càng tăng.

10. B. to wear
Giải thích: "to wear" là hình thức phù hợp nhất ở đây, diễn tả sở thích của người nói đối với chiếc nón.

11. C. Never mind
Giải thích: "Never mind" là cụm từ phù hợp để đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự và tự nhiên.

12. D. sail
Giải thích: "sail" hợp lý ở đây vì cậu bé đang cố gắng điều khiển một chiếc thuyền, không phải là xe đạp hoặc chạy.

13. D. carefully
Giải thích: "carefully" là trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho động từ "listen", tức là lắng nghe một cách cẩn thận.

14. C. Sure, I’d be happy to help.
Giải thích: Đây là câu trả lời tự nhiên và lịch sự khi ai đó nhờ giúp đỡ.

15. B. bring
Giải thích: "bring" là động từ phù hợp trong ngữ cảnh này, yêu cầu ai đó làm một ơn.

16. A. in
Giải thích: "in" là giới từ phù hợp để diễn tả trạng thái không cần đến trường học.

17. A. priority
Giải thích: "priority" là từ chính xác nhất để mô tả sự quan tâm hàng đầu của các quản lý trường học với chất lượng giáo dục.
Publier la réponse