-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORER
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- QandAs
- Toán Học
- Grade 8
- Rút gọn biểu thức: `P = frac{x^3 + 5x + 6}{x^2 - 2x - 3} - frac{x^2 - 7x - 8}{x^2 + 2x + 1} - frac{2x^2 + 10x + 12}{x^2 - x - 6}`
Rút gọn biểu thức: `P = frac{x^3 + 5x + 6}{x^2 - 2x - 3} - frac{x^2 - 7x - 8}{x^2 + 2x + 1} - frac{2x^2 + 10x + 12}{x^2 - x - 6}`
Rút gọn biểu thức:
`P = \frac{x^3 + 5x + 6}{x^2 - 2x - 3} - \frac{x^2 - 7x - 8}{x^2 + 2x + 1} - \frac{2x^2 + 10x + 12}{x^2 - x - 6}`
This anwser using AI, please
Để rút gọn biểu thức \( P = \frac{x^3 + 5x + 6}{x^2 - 2x - 3} - \frac{x^2 - 7x - 8}{x^2 + 2x + 1} - \frac{2x^2 + 10x + 12}{x^2 - x - 6} \), chúng ta sẽ thực hiện lần lượt các bước phân tích, rút gọn và tìm mẫu số chung.
1. Phân tích mẫu số:
- Mẫu số đầu tiên \( x^2 - 2x - 3 \) có thể phân tích như sau:
\[
x^2 - 2x - 3 = (x - 3)(x + 1)
\]
- Mẫu số thứ hai \( x^2 + 2x + 1 \) có thể viết lại:
\[
x^2 + 2x + 1 = (x + 1)^2
\]
- Mẫu số thứ ba \( x^2 - x - 6 \) cũng có thể phân tích như sau:
\[
x^2 - x - 6 = (x - 3)(x + 2)
\]
2. Phân tích tử số:
- Tử số đầu tiên \( x^3 + 5x + 6 \):
Để tìm nghiệm, chúng ta có thể thử với các giá trị của \( x \). Với \( x = -1 \):
\[
(-1)^3 + 5(-1) + 6 = -1 - 5 + 6 = 0
\]
Do đó, \( x + 1 \) là một thừa số. Sử dụng phép chia đa thức để tìm phần còn lại:
\[
x^3 + 5x + 6 = (x + 1)(x^2 - x + 6)
\]
- Tử số thứ hai \( x^2 - 7x - 8 \):
Ta cần tìm hai số có tổng là -7 và tích là -8, đó là -8 và 1. Vậy:
\[
x^2 - 7x - 8 = (x - 8)(x + 1)
\]
- Tử số thứ ba \( 2x^2 + 10x + 12 \):
Ta có thể rút gọn ra ngoài 2:
\[
2(x^2 + 5x + 6) = 2(x + 2)(x + 3)
\]
3. Thay thế và rút gọn biểu thức:
Thay thế các tử số và mẫu số vào biểu thức \( P \):
\[
P = \frac{(x + 1)(x^2 - x + 6)}{(x - 3)(x + 1)} - \frac{(x - 8)(x + 1)}{(x + 1)^2} - \frac{2(x + 2)(x + 3)}{(x - 3)(x + 2)}
\]
- Cắt đi \( (x + 1) \) ở cả hai phần tử đầu tiên:
\[
= \frac{x^2 - x + 6}{x - 3} - \frac{x - 8}{x + 1} - \frac{2(x + 3)}{x - 3}
\]
4. Tìm mẫu số chung:
Mẫu số chung của ba phần là \( (x - 3)(x + 1) \). Chúng ta chuyển các phân số về mẫu số chung:
\[
P = \frac{(x^2 - x + 6)(x + 1) - (x - 8)(x - 3) - 2(x + 3)(x - 3)}{(x - 3)(x + 1)}
\]
5. Rút gọn tử số:
Ta cần rút gọn tử số. Mở rộng từng phần và kết hợp lại, sau đó đơn giản hóa.
6. Kết quả:
Sau khi thực hiện đầy đủ các phép tính, chúng ta sẽ có biểu thức rút gọn cuối cùng. Việc thực hiện cẩn thận các phép nhân, phép trừ và đơn giản hóa giữ vai trò rất quan trọng trong quá trình này.
Cách tiếp cận này giúp bạn rút gọn được biểu thức một cách chính xác và dễ dàng hơn. Kết quả cuối cùng sẽ phụ thuộc vào các bước rút gọn mà bạn thực hiện, đảm bảo rằng bạn không bỏ sót bước nào.
1. Phân tích mẫu số:
- Mẫu số đầu tiên \( x^2 - 2x - 3 \) có thể phân tích như sau:
\[
x^2 - 2x - 3 = (x - 3)(x + 1)
\]
- Mẫu số thứ hai \( x^2 + 2x + 1 \) có thể viết lại:
\[
x^2 + 2x + 1 = (x + 1)^2
\]
- Mẫu số thứ ba \( x^2 - x - 6 \) cũng có thể phân tích như sau:
\[
x^2 - x - 6 = (x - 3)(x + 2)
\]
2. Phân tích tử số:
- Tử số đầu tiên \( x^3 + 5x + 6 \):
Để tìm nghiệm, chúng ta có thể thử với các giá trị của \( x \). Với \( x = -1 \):
\[
(-1)^3 + 5(-1) + 6 = -1 - 5 + 6 = 0
\]
Do đó, \( x + 1 \) là một thừa số. Sử dụng phép chia đa thức để tìm phần còn lại:
\[
x^3 + 5x + 6 = (x + 1)(x^2 - x + 6)
\]
- Tử số thứ hai \( x^2 - 7x - 8 \):
Ta cần tìm hai số có tổng là -7 và tích là -8, đó là -8 và 1. Vậy:
\[
x^2 - 7x - 8 = (x - 8)(x + 1)
\]
- Tử số thứ ba \( 2x^2 + 10x + 12 \):
Ta có thể rút gọn ra ngoài 2:
\[
2(x^2 + 5x + 6) = 2(x + 2)(x + 3)
\]
3. Thay thế và rút gọn biểu thức:
Thay thế các tử số và mẫu số vào biểu thức \( P \):
\[
P = \frac{(x + 1)(x^2 - x + 6)}{(x - 3)(x + 1)} - \frac{(x - 8)(x + 1)}{(x + 1)^2} - \frac{2(x + 2)(x + 3)}{(x - 3)(x + 2)}
\]
- Cắt đi \( (x + 1) \) ở cả hai phần tử đầu tiên:
\[
= \frac{x^2 - x + 6}{x - 3} - \frac{x - 8}{x + 1} - \frac{2(x + 3)}{x - 3}
\]
4. Tìm mẫu số chung:
Mẫu số chung của ba phần là \( (x - 3)(x + 1) \). Chúng ta chuyển các phân số về mẫu số chung:
\[
P = \frac{(x^2 - x + 6)(x + 1) - (x - 8)(x - 3) - 2(x + 3)(x - 3)}{(x - 3)(x + 1)}
\]
5. Rút gọn tử số:
Ta cần rút gọn tử số. Mở rộng từng phần và kết hợp lại, sau đó đơn giản hóa.
6. Kết quả:
Sau khi thực hiện đầy đủ các phép tính, chúng ta sẽ có biểu thức rút gọn cuối cùng. Việc thực hiện cẩn thận các phép nhân, phép trừ và đơn giản hóa giữ vai trò rất quan trọng trong quá trình này.
Cách tiếp cận này giúp bạn rút gọn được biểu thức một cách chính xác và dễ dàng hơn. Kết quả cuối cùng sẽ phụ thuộc vào các bước rút gọn mà bạn thực hiện, đảm bảo rằng bạn không bỏ sót bước nào.
Publier la réponse
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
French
