Helppppppppppppppppppppppppp

Helppppppppppppppppppppppppp
This anwser using AI, please
a) Nếu... thì...
b) Mặc dù... nhưng...
c) VÌ... nên...
d) Hễ... thì...
e) Không những... mà...
f) Nhờ... mà...
g) Tuy... nhưng...
h) Tuy... nhưng...

Các cụm từ ở trên là những cặp từ nối thường được sử dụng để tạo ra các câu hoàn chỉnh trong tiếng Việt. Mỗi cặp từ này có chức năng riêng trong việc thể hiện mối quan hệ logic giữa các phần của câu.

1. "Nếu... thì..." thể hiện điều kiện, thường được dùng để đặt ra một tình huống giả định và kết quả của nó.
2. "Mặc dù... nhưng..." diễn tả sự tương phản giữa hai ý, một yếu tố nào đó không ngăn cản tình huống hoặc kết quả khác xảy ra.
3. "Vì... nên..." thể hiện nguyên nhân và kết quả; cái trước là lý do dẫn đến cái sau.
4. "Hễ... thì..." tương tự như “Nếu... thì...” nhưng thường mang tính chất chắc chắn hơn về kết quả.
5. "Không những... mà..." được dùng để nhấn mạnh thêm một thông tin bổ sung, không chỉ một mà còn nhiều hơn.
6. "Nhờ... mà..." thể hiện mối quan hệ nhân quả, lý do nhờ vào một yếu tố nào đó làm cho việc khác xảy ra.
7. "Tuy... nhưng..." giống như “Mặc dù... nhưng...” dùng để thể hiện sự mâu thuẫn nhưng vẫn có một điểm khác ở phần sau.
8. "Tuy... nhưng..." lại được sử dụng để mở rộng ý tưởng trước đó với một điều kiện cụ thể hơn.

Cách sử dụng những cụm từ này giúp cho ngữ pháp và ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn trong giao tiếp tiếng Việt.
Post Reply