Giúp e vớiiiiiiiiiiii

Giúp e vớiiiiiiiiiiii

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. C (attentive): "Shir was always very __ at school." Tính từ "attentive" phù hợp với ngữ cảnh, nghĩa là chăm chú hay chú ý.

2. C (situated): "His school is __ in the mountainous area." "Situated" mô tả vị trí, hợp lý trong câu.

3. A (crowded): "On weekends, the city center is always __ with people." "Crowded" là từ miêu tả sự đông đúc.

4. C (fabulous): "His school is __." Từ "fabulous" có nghĩa tốt đẹp, phù hợp với ngữ cảnh tích cực.

5. C (literacy): "In developing countries, a lot of people are still living in poverty." "Literacy" mô tả mức độ biết đọc viết, liên quan đến đói nghèo.

6. D (fluent): "I am sorry for keeping you waiting so long." "Fluent" mô tả khả năng nói một ngôn ngữ một cách trôi chảy.

7. C (slip): "Don't chop the cucumber into chunks, __ it thinly." "Slip" ở đây có nghĩa là cắt mỏng.

8. B (jet): "A plane __." "Jet" đề cập đến loại máy bay.

9. A (air): "I am someone who can read and write well in English but cannot speak __." "Air" ở đây nghĩa là khả năng giao tiếp.

10. C (terribly): "I am __ sorry." "Terribly" là trạng từ nhấn mạnh sự xin lỗi.

11. D (grate): "Mẹ tôi thích __ phô mai." Từ "grate" mô tả hành động bào phô mai thành sợi nhỏ.

12. D (terror): "Sự sợ hãi __ có thể ảnh hưởng đến tâm lý con người." "Terror" ám chỉ trạng thái sợ hãi lớn.
Đăng phản hồi