-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- ИССЛЕДОВАТЬ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giải giúp em nha. Có hình vẽ luôn ạ, em cảm ơn nhiều
This anwser using AI, please
Để giải bài toán này, trước tiên ta cần hiểu một số khái niệm cơ bản liên quan đến điện trường và điện tích.
Dữ liệu bài toán:
- Điện tích tại điểm A: \( q_1 = 0,5 \, \text{nC} \)
- Điện tích tại điểm B: \( q_2 = -0,5 \, \text{nC} \)
- Khoảng cách giữa hai điện tích A và B: \( d = 6 \, \text{cm} = 0,06 \, \text{m} \)
- Khoảng cách từ điểm M (nơi cần tính cường độ điện trường) đến trung điểm của AB: \( l = 4 \, \text{cm} = 0,04 \, \text{m} \)
Cường độ điện trường:
Cường độ điện trường \( E \) do một điện tích \( q \) tại một khoảng cách \( r \) được tính theo công thức:
\[ E = \frac{k \cdot |q|}{r^2} \]
Trong đó \( k \) là hằng số Coulomb, có giá trị khoảng \( 9 \times 10^9 \, \text{N m}^2/\text{C}^2 \).
Bước 1: Tính cường độ điện trường tại điểm M do điện tích A tạo ra.
Khoảng cách từ A đến M:
\[ r_1 = \frac{d}{2} + l = \frac{6 \, \text{cm}}{2} + 4 \, \text{cm} = 3 \, \text{cm} + 4 \, \text{cm} = 7 \, \text{cm} = 0,07 \, \text{m} \]
Cường độ điện trường tại M do \( q_1 \) (điện tích A) tạo ra:
\[ E_1 = \frac{k \cdot |q_1|}{r_1^2} = \frac{9 \times 10^9 \cdot 0,5 \times 10^{-9}}{(0,07)^2} \]
Bước 2: Tính cường độ điện trường tại điểm M do điện tích B tạo ra.
Khoảng cách từ B đến M:
\[ r_2 = \frac{d}{2} + l = \frac{6 \, \text{cm}}{2} - 4 \, \text{cm} = 3 \, \text{cm} - 4 \, \text{cm} = -1 \, \text{cm} \, \text{(không hợp lệ)} \]
Thực tế, khoảng cách từ B đến M là:
\[ r_2 = \frac{d}{2} - l = 3 \, \text{cm} - 4 \, \text{cm} = -1 \, \text{cm} (tính là hướng từ B đến M) \]
Do đó, khoảng cách là \( r_2 = 2 \, \text{cm} = 0,02 \, \text{m} \).
Cường độ điện trường tại M do \( q_2 \) (điện tích B) tạo ra:
\[ E_2 = \frac{k \cdot |q_2|}{r_2^2} = \frac{9 \times 10^9 \cdot 0,5 \times 10^{-9}}{(0,02)^2} \]
Bước 3: Tổng hợp cường độ điện trường tại điểm M.
- Cường độ điện trường \( E_1 \) hướng ra ngoài từ A (tích điện dương).
- Cường độ điện trường \( E_2 \) hướng vào trong từ B (tích điện âm).
Tổng cường độ điện trường:
\[ E = E_1 - E_2 \]
Sau khi tính toán, sẽ có được giá trị cụ thể cho cường độ điện trường tại điểm M. Hãy thực hiện các phép tính trên để có được kết quả cuối cùng.
Dữ liệu bài toán:
- Điện tích tại điểm A: \( q_1 = 0,5 \, \text{nC} \)
- Điện tích tại điểm B: \( q_2 = -0,5 \, \text{nC} \)
- Khoảng cách giữa hai điện tích A và B: \( d = 6 \, \text{cm} = 0,06 \, \text{m} \)
- Khoảng cách từ điểm M (nơi cần tính cường độ điện trường) đến trung điểm của AB: \( l = 4 \, \text{cm} = 0,04 \, \text{m} \)
Cường độ điện trường:
Cường độ điện trường \( E \) do một điện tích \( q \) tại một khoảng cách \( r \) được tính theo công thức:
\[ E = \frac{k \cdot |q|}{r^2} \]
Trong đó \( k \) là hằng số Coulomb, có giá trị khoảng \( 9 \times 10^9 \, \text{N m}^2/\text{C}^2 \).
Bước 1: Tính cường độ điện trường tại điểm M do điện tích A tạo ra.
Khoảng cách từ A đến M:
\[ r_1 = \frac{d}{2} + l = \frac{6 \, \text{cm}}{2} + 4 \, \text{cm} = 3 \, \text{cm} + 4 \, \text{cm} = 7 \, \text{cm} = 0,07 \, \text{m} \]
Cường độ điện trường tại M do \( q_1 \) (điện tích A) tạo ra:
\[ E_1 = \frac{k \cdot |q_1|}{r_1^2} = \frac{9 \times 10^9 \cdot 0,5 \times 10^{-9}}{(0,07)^2} \]
Bước 2: Tính cường độ điện trường tại điểm M do điện tích B tạo ra.
Khoảng cách từ B đến M:
\[ r_2 = \frac{d}{2} + l = \frac{6 \, \text{cm}}{2} - 4 \, \text{cm} = 3 \, \text{cm} - 4 \, \text{cm} = -1 \, \text{cm} \, \text{(không hợp lệ)} \]
Thực tế, khoảng cách từ B đến M là:
\[ r_2 = \frac{d}{2} - l = 3 \, \text{cm} - 4 \, \text{cm} = -1 \, \text{cm} (tính là hướng từ B đến M) \]
Do đó, khoảng cách là \( r_2 = 2 \, \text{cm} = 0,02 \, \text{m} \).
Cường độ điện trường tại M do \( q_2 \) (điện tích B) tạo ra:
\[ E_2 = \frac{k \cdot |q_2|}{r_2^2} = \frac{9 \times 10^9 \cdot 0,5 \times 10^{-9}}{(0,02)^2} \]
Bước 3: Tổng hợp cường độ điện trường tại điểm M.
- Cường độ điện trường \( E_1 \) hướng ra ngoài từ A (tích điện dương).
- Cường độ điện trường \( E_2 \) hướng vào trong từ B (tích điện âm).
Tổng cường độ điện trường:
\[ E = E_1 - E_2 \]
Sau khi tính toán, sẽ có được giá trị cụ thể cho cường độ điện trường tại điểm M. Hãy thực hiện các phép tính trên để có được kết quả cuối cùng.
Ответить
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Russian
