hjsjabjshkwnkxbkqbxngũbsjvwjxvja

hjsjabjshkwnkxbkqbxngũbsjvwjxvja
This anwser using AI, please
Để giải bài toán này, chúng ta trước hết sẽ xác định các phản ứng có thể xảy ra khi trộn các dung dịch.

1. Xác định nồng độ mol của các ion có trong dung dịch:
- Trong 1 ml dung dịch H₂SO₄ 0,1M:
- Nồng độ H₂SO₄ = 0,1 mol/L × 1 ml = 0,0001 mol
- Sau khi hòa tan, nồng độ H⁺ = nồng độ H₂SO₄ = 0,1M (do H₂SO₄ là acid mạnh)
- Nồng độ SO₄²⁻ cũng tương tự = 0,1M

- Trong 1 ml dung dịch hỗn hợp gồm Pb²⁺ 0,05M và Ca²⁺ 0,01M:
- Nồng độ Pb²⁺ = 0,05 mol/L × 1 ml = 0,00005 mol
- Nồng độ Ca²⁺ = 0,01 mol/L × 1 ml = 0,00001 mol

2. Hòa trộn dung dịch:
- Sau khi trộn: tổng thể tích dung dịch = 1 ml + 1 ml = 2 ml.
- Nồng độ mới của các ion trong dung dịch sau khi trộn:
- [H⁺] = 0,1M × (1ml)/(2ml) = 0,05M
- [Pb²⁺] = 0,05M × (1ml)/(2ml) = 0,025M
- [Ca²⁺] = 0,01M × (1ml)/(2ml) = 0,005M
- [SO₄²⁻] = 0,1M × (1ml)/(2ml) = 0,05M

3. Tính pH:
- Sử dụng phương trình pH:
- pH = -log[H⁺] = -log(0,05) ≈ 1,3

4. Kiểm tra hiện tượng kết tủa:
- Để kiểm tra xem có kết tủa hay không, chúng ta so sánh nồng độ của các ion.
- Số liệu pKs đã cho:
- pK (PbSO₄) = 7,66 ⇒ Ksp = 10^(-7,66) = 2,18 * 10^-8
- pK (CaSO₄) = 4,62 ⇒ Ksp = 10^(-4,62) = 2,39 * 10^-5
- Xét phản ứng kết tủa:
- PbSO₄: Ksp = [Pb²⁺][SO₄²⁻] = (0,025)(0,05) = 0,00125 > Ksp ⇒ có kết tủa PbSO₄
- CaSO₄: Ksp = [Ca²⁺][SO₄²⁻] = (0,005)(0,05) = 0,00025 < Ksp ⇒ không có kết tủa CaSO₄

5. Kết luận:
- Khi trộn dung dịch, pH cuối cùng khoảng 1,3 và có hiện tượng kết tủa PbSO₄ xảy ra do giá trị nồng độ vượt quá Ksp của nó.

Qua phân tích này, ta có thể khẳng định rằng kết quả cuối cùng là pH khoảng 1,3 với hiện tượng kết tủa PbSO₄.
Post Reply