Cuu tuiiiiiìiiiiiiiiiii

Cuu tuiiiiiìiiiiiiiiiii
This anwser using AI, please
1. Mary reminded me (not be) to be late for the meeting.
- Dạng verb "remind" đi kèm với "to" khi có nghĩa là nhắc nhở ai đó làm gì. Cấu trúc này thường sử dụng dạng nguyên mẫu với "to".

2. We went for a walk after we finished (clean) the kitchen.
- "Finish" thường đi kèm với gerund, tức là động từ thêm đuôi "-ing". Trong trường hợp này, "clean" trở thành "cleaning".

3. I forgot (take) to take a book back to the library.
- Sau "forget," khi ý nghĩa của câu nói là không nhớ làm gì đó, ta thường sử dụng dạng nguyên mẫu có "to".

4. When do you expect (leave) to leave on your trip?
- "Expect" thường dùng với dạng nguyên mẫu có "to" vì nó diễn tả kỳ vọng sẽ xảy ra một điều gì đó trong tương lai.

5. The baby started (talk) to talk when she was about eighteen months old.
- "Start" thường đi kèm với gerund, vì vậy "talk" phải được chuyển thành "talking".

6. I don't mind (wait) waiting for you. Go ahead and finish (do) doing your work.
- "Mind" đi kèm với gerund. Vậy "wait" sẽ được chuyển thành "waiting". Tương tự, "do" cũng sẽ thành "doing".

7. I've decided (stay) to stay here over vacation and (paint) to paint my room.
- "Decide" đi với dạng nguyên mẫu có "to" và "stay" đã trở thành "to stay". Đối với "paint," cũng có cùng cấu trúc.

8. We discussed (quit) quitting our jobs and (open) opening our own business.
- "Discuss" đi kèm với gerund, vì vậy "quit" trở thành "quitting" và "open" trở thành "opening".

9. I'm getting tired. I need (take) to take a break.
- "Need" thường sử dụng dạng nguyên mẫu với "to," vì vậy nó sẽ là "to take".

10. Sometimes students avoid (look) looking at the teacher if they don't want (answer) to answer a question.
- "Avoid" đi kèm với gerund, nên "look" sẽ thành "looking." Còn "want" sẽ cùng với nguyên mẫu "to answer."

11. The club members discussed (postpone) postponing the meeting until March.
- "Discuss" sử dụng gerund, vì thế "postpone" sẽ thành "postponing".

12. Most children prefer (watch) to watch television.
- "Prefer" đi kèm với dạng nguyên mẫu có "to".

13. My grandfather prefers (read) to read the newspaper.
- Cấu trúc tương tự như trên với "prefer".

14. Did Carol agree (go) to go camping with you?
- "Agree" thường dùng với dạng nguyên mẫu có "to".

15. As the storm approached, the birds quit (sing) singing.
- "Quit" theo sau là gerund, nên "sing" sẽ thành "singing".

16. The taxi driver refused (take) to take a check. He wanted the passengers (pay) to pay in cash.
- Câu này có cấu trúc tương tự, với "refused" đi kèm với "to take" và "want" sử dụng dạng nguyên mẫu với "to".

17. The soldiers were ordered (stand) to stand at attention.
- "Order" sử dụng nguyên mẫu với "to".

18. The travel agent advised us (not wait) not to wait until August.
- "Advise" đi theo cấu trúc với "to".

19. When a student asks a question, the teacher always tries (explain) to explain the problems as clearly as possible.
- "Try" sử dụng dạng nguyên mẫu có "to".

20. I tried everything, but the baby wouldn't stop (cry) crying. I tried (hold) to hold him. I tried (feed) to feed him. I tried (change) to change him.
- "Try" có thể đi kèm với gerund hoặc mẫu "to," tùy vào ngữ cảnh. Trong trường hợp này, "cry" sẽ thành "crying," còn "hold," "feed," "change" sẽ thành "to hold," "to feed," "to change."
Post Reply