Tìm thêm 3 từ có tiếng cổ với nghĩa “thuộc về thời xa xưa". lưu ý : không được dùng từ " cổ kính , cổ xưa , cổ thụ , đồ cổ "

Tìm thêm 3 từ có tiếng cổ với nghĩa “thuộc về thời xa xưa". lưu ý : không được dùng từ " cổ kính , cổ xưa , cổ thụ , đồ cổ "
This anwser using AI, please
1. Huyền cổ: Từ này có nghĩa là liên quan đến những điều huyền bí, bí ẩn trong quá khứ. "Huyền cổ" thường được dùng để chỉ những di sản, truyền thuyết hay tập quán từ rất xa xưa, mang trong mình nét đẹp và sự bí ẩn của thời gian.

2. Thiên cổ: Từ này có nghĩa là thuộc về những thời đại rất xa xưa, từ thời điểm mà những câu chuyện, hình ảnh hay sự kiện đã trở thành một phần của lịch sử. "Thiên cổ" không chỉ nói về mặt thời gian mà còn gợi nhắc đến những giá trị văn hóa và lịch sử của những thế hệ trước.

3. Vĩnh cổ: Từ này mang ý nghĩa trường tồn, không thay đổi theo thời gian. "Vĩnh cổ" được dùng để miêu tả những giá trị, tri thức hay phong tục tập quán đã được duy trì từ rất lâu và vẫn còn giá trị cho đến hiện tại. Nó cũng thể hiện ý tưởng về sự trường tồn và giữ gìn những gì có giá trị từ xa xưa.

Mỗi từ trên đều mang lại cảm giác khác nhau về thời gian, nhưng tất cả đều thể hiện sự kết nối với quá khứ và giá trị của những gì đã trải qua thời gian.
Ответить