- QandAs
- Hóa Học
- Grade 8
- Cho 3 gam Mg vào 100 ml dung dịch Hcl có nồng độ 1M phản ứng xảy ra hoàn toànA. Viết phương trình phản ứngB. Tính thể tích khí thoát ra (25°C, 1 bar)C. Tính nồng độ Mgcl2Tóm tắt
Cho 3 gam Mg vào 100 ml dung dịch Hcl có nồng độ 1M phản ứng xảy ra hoàn toànA. Viết phương trình phản ứngB. Tính thể tích khí thoát ra (25°C, 1 bar)C. Tính nồng độ Mgcl2Tóm tắt
This anwser using AI, please
A. Phương trình phản ứng:
Mg + 2HCl → MgCl₂ + H₂↑
B. Tính thể tích khí thoát ra (25°C, 1 bar):
1. Tính số mol Mg:
Số mol của Mg = khối lượng / khối lượng mol
= 3 g / 24,3 g/mol ≈ 0,123 mol
2. Tính số mol H₂ thoát ra:
Từ phương trình phản ứng, 1 mol Mg tạo ra 1 mol H₂.
Vậy số mol H₂ = 0,123 mol.
3. Tính thể tích khí H₂ thoát ra điều kiện tiêu chuẩn:
Sử dụng công thức: V = nRT/P
Trong đó:
- n = 0,123 mol
- R = 0,0831 L·bar/(K·mol)
- T = 25°C = 298 K
- P = 1 bar
V = 0,123 mol × 0,0831 L·bar/(K·mol) × 298 K / 1 bar ≈ 3,02 L
C. Tính nồng độ MgCl₂:
1. Số mol MgCl₂ bằng số mol của Mg = 0,123 mol.
2. Thể tích dung dịch = 100 ml = 0,1 L.
Nồng độ = số mol / thể tích
Nồng độ MgCl₂ = 0,123 mol / 0,1 L = 1,23 M.