Mọi người Giúp mình với ạ

Mọi người Giúp mình với ạ

This anwser using AI, please
Câu hỏi 10: Đáp án đúng là B. obstacles.

Trong câu "There are _____ in this classroom - it's hard for me to pay attention to the lesson", từ cần điền cần thể hiện sự cản trở hoặc khó khăn trong việc chú ý vào bài học. "Obstacles" có nghĩa là "chướng ngại vật", đánh bại thích hợp với ngữ cảnh này hơn cả.

Câu hỏi 11: Đáp án đúng là B. perfectly.

Câu hoàn chỉnh là "Maria’s English is excellent. She speaks English _____". Từ "perfectly" (hoàn hảo) chỉ trạng thái nói tiếng Anh của Maria một cách rất trôi chảy và chính xác.

Câu hỏi 12: Đáp án đúng là C. self-confidence.

Câu hoàn chỉnh là "The guidelines in this book can help you become a _____ speaker." Từ "self-confidence" (tự tin) là yếu tố cần thiết giúp người nói phát biểu một cách tự tin và thoải mái.

Câu hỏi 13: Đáp án đúng là A. confident.

Câu hoàn chỉnh là "Sorry, I can’t hear you very well. Could you speak more _____?". Từ "confident" không chỉ hợp ngữ nghĩa mà còn phản ánh cách nói một cách tự tin hơn, làm cho giọng nói trở nên rõ nét hơn.
Ответить