sosssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssss. Cứu e vs ạ cần gấp ạ

sosssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssss. Cứu e vs ạ cần gấp ạ
This anwser using AI, please
1. Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác:
1. A. book
2. B. wood
3. C. took
4. D. bookshelf

Đáp án: D. bookshelf
Giải thích: Các từ "book", "wood", "took" đều có âm /ʊ/, trong khi "bookshelf" có âm /ɛ/.

2. Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác:
1. A. blood
2. B. bamboo
3. C. advised
4. D. champagne

Đáp án: C. advised
Giải thích: "Blood", "bamboo", và "champagne" có âm /b/, trong khi "advised" có âm /æd/.

3. Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác:
1. A. closed
2. B. champagne
3. C. machine
4. D. enough

Đáp án: A. closed
Giải thích: Các từ "champagne", "machine", và "enough" có âm /ʃ/, trong khi "closed" có âm /kloʊzd/.

4. Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác:
1. A. scholarship
2. B. laugh
3. C. enough
4. D. plough

Đáp án: C. enough
Giải thích: "Scholarship", "laugh", và "plough" có âm /ʌ/, trong khi "enough" có âm /əˈnʌf/.

5. Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác:
1. A. festival
2. B. appear
3. C. arrange
4. D. escape

Đáp án: B. appear
Giải thích: Các từ "festival", "arrange", và "escape" có âm /ɛ/, trong khi "appear" có âm /ɪ/.

6. Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác:
1. A. hobby
2. B. bird-watching
3. C. excited
4. D. interest

Đáp án: B. bird-watching
Giải thích: "Hobby", "excited", và "interest" có âm /h/, trong khi "bird-watching" có âm /b/.

7. Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác:
1. A. energy
2. B. conduct
3. C. demonstrate
4. D. playground

Đáp án: C. demonstrate
Giải thích: "Energy", "conduct", và "playground" có âm /ˈpl/, trong khi "demonstrate" có âm /ˈdɛm/.

Hy vọng giải thích trên sẽ hữu ích cho bạn!
Post Reply