Bài 1)Ngâm một lá sắt có khối lượng 28g trong 250ml dung dịch CuSO4 sau khi phản ứng hoàn toàn người ta lấy thanh sắt ra khỏi dung dịch , rửa nhẹ, làm khô thì cân nặng 28.8ga/hãy viết phương trình hóa học B) tính nồng độ mol của dung

Bài 1)Ngâm một lá sắt có khối lượng 28g trong 250ml dung dịch CuSO4 sau khi phản ứng hoàn toàn người ta lấy thanh sắt ra khỏi dung dịch , rửa nhẹ, làm khô thì cân nặng 28.8g

a/hãy viết phương trình hóa học

B) tính nồng độ mol của dung dịch CuSO4

Bài 2) một máy bay trực thăng có khối lượng 3.5tấn đang bay với tốc độ 180km/h ở độ cao 1200m so với mặt đất . tính cơ năng của máy bay

Giải theo kiến thức lớp 9 chân trời sáng tạo nha giải hết

This anwser using AI, please
Bài 1:

a) Phương trình hóa học của phản ứng giữa sắt và đồng(II) sulfat (CuSO4) là:

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4

Trong phản ứng này, sắt (Fe) sẽ thay thế đồng (Cu) trong muối đồng(II) sulfat tạo thành muối sắt(II) sulfat (FeSO4) và đồng kim loại (Cu).

b) Để tính nồng độ mol của dung dịch CuSO4, trước tiên ta cần biết số mol CuSO4 có trong 250 ml dung dịch.

Đầu tiên, ta sẽ tính khối lượng của thanh đồng thu được:

Khối lượng đồng thu được = Khối lượng thanh sắt sau khi phản ứng - Khối lượng thanh sắt trước khi phản ứng
= 28.8g - 28g = 0.8g

Tiếp theo, ta sẽ tính số mol đồng (Cu) đã được tạo ra:

Khối lượng mol của đồng (Cu) là 63.5 g/mol.

Do đó, số mol của Cu là:
n(Cu) = m(Cu) / M(Cu) = 0.8g / 63.5g/mol ≈ 0.0126 mol

Theo phương trình phản ứng, 1 mol sắt phản ứng với 1 mol CuSO4 để tạo ra 1 mol Cu. Vậy số mol CuSO4 trong 250 ml dung dịch CuSO4 cũng là 0.0126 mol.

Tiếp theo, chúng ta tính nồng độ mol của dung dịch CuSO4:

Nồng độ mol (C) được tính bằng công thức:
C = n / V
Trong đó:
- n = số mol CuSO4 = 0.0126 mol
- V = thể tích dung dịch = 250 ml = 0.250 L

Do đó:
C = 0.0126 mol / 0.250 L = 0.0504 mol/L

Bài 2:

Cơ năng (E) của máy bay bao gồm năng lượng thế (E_p) và năng lượng động (E_k).

1. Tính năng lượng thế (E_p):
Công thức tính năng lượng thế:
E_p = m g h
Trong đó:
- m = khối lượng máy bay = 3.5 tấn = 3500 kg
- g = gia tốc trọng trường ≈ 9.81 m/s²
- h = độ cao = 1200 m

E_p = 3500 kg 9.81 m/s² 1200 m
E_p ≈ 42042000 J

2. Tính năng lượng động (E_k):
Công thức tính năng lượng động:
E_k = (1/2) m
Trong đó:
- v = tốc độ máy bay = 180 km/h = 50 m/s (đổi đơn vị)

E_k = (1/2) 3500 kg (50 m/s)²
E_k = (1/2) 3500 kg 2500 m²/s²
E_k ≈ 4375000 J

3. Tổng cơ năng (E) của máy bay:
E = E_p + E_k
E = 42042000 J + 4375000 J
E ≈ 46417000 J

Đáp án cuối cùng cho câu hỏi về cơ năng của máy bay là khoảng 46417000 J.
Publier la réponse