Vocabulary - Unit 3. Clothes - Tiếng Anh 2 - Explore Our World

2024-09-13 16:48:43

Bài 1

Task 1. Listen and point. (Nghe và chỉ) track B47

Lời giải chi tiết:

- a coat: áo choàng

- a hat: mũ

- a dress: váy dài

- pants: quần dài

- a shirt: áo sơ mi

- shoes: đôi giày

- shorts: quần đùi

- a skirt: váy ngắn, chân váy

- socks: đôi tất


Bài 2

Task 2. Point and say. (Chỉ và nói)

Lời giải chi tiết:

- a coat: áo choàng

- a hat: mũ

- a dress: váy dài

- pants: quần dài

- a shirt: áo sơ mi

- shoes: đôi giày

- shorts: quần đùi

- a skirt: váy ngắn, chân váy

- socks: đôi tất

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

We using AI and power community to slove your question

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"