Tiếng Anh 9 Unit 9 Vocabulary in action

2024-09-14 19:09:18

Bài 1

1 Use the glossary to complete the sentences.

(Sử dụng từ điển để hoàn thành câu.)
1 A funeral is a                 ceremony in many parts of the world. (RELIGION)
(Tang lễ là một... nghi lễ ở nhiều nơi trên thế giới. (TÔN GIÁO))

2 My parents expected me to choose a modern,                 bike. (FUTURE)

(Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc...xe đạp hiện đại. (TƯƠNG LAI))
3 Labour's Day is a                 holiday in many countries. (NATION)

(Ngày Lao động là một... ngày lễ ở nhiều nước. (QUỐC GIA))
4 Handbok is a                 costume in Korea. (TRADITION)

(Handbok là một...trang phục ở Hàn Quốc. (TRUYỀN THỐNG))

Lời giải chi tiết:

1 religious
A funeral is a religious ceremony in many parts of the world.

(Tang lễ là một nghi lễ tôn giáo ở nhiều nơi trên thế giới.)

2 futuristic

My parents expected me to choose a modern, futuristic bike.

(Bố mẹ tôi mong tôi chọn một chiếc xe đạp hiện đại, tương lai.)

3 national
Labour's Day is a national holiday in many countries.

(Ngày Lao động là một ngày lễ quốc gia ở nhiều nước.)

4 traditional

Handbok is a traditional costume in Korea.

(Handbok là một trang phục truyền thống ở Hàn Quốc.)


Bài 2

2 Use the glossary to find:

(Sử dụng từ điển để tìm:)
1 something that makes little noise: ...

(cái gì đó gây ra ít tiếng ồn: ...)
2 a formal dance given by a school: ...

(một điệu nhảy trang trọng do trường tổ chức: ...)
3 a group of people walking in public places: ...
(một nhóm người đi bộ ở nơi công cộng: ...)

4 a phrase that means ‘without having to pay’: ...

(một cụm từ có nghĩa là 'không phải trả tiền': ...)

Lời giải chi tiết:

1 buzz

(tiếng vo ve)

2 school prom

(tiệc cuối năm học)

3 parade

(cuộc diễu hành)

4 free of charge

(miễn phí)


Bài 3

3 9.02 PRONUNCIATION Listen. For each phrase, draw a line between the words that link together.

(Nghe. Đối với mỗi cụm từ, hãy vẽ một đường thẳng giữa các từ liên kết với nhau.)
1 let off fireworks

(hãy bắn pháo hoa)
2 put up decorations

(đặt đồ trang trí)
3 blow out candles

(thổi tắt nến)
4 make a toast

(làm bánh mì nướng)
5 throw a street party

(tổ chức một bữa tiệc đường phố)

Lời giải chi tiết:

let off

(bắn)

put up

(đặt đồ)

make a…

(làm một..)

throw a…

(tổ chức một..)


Bài 4

4 Match the words in Exercise 3 that link together with their pronunciation.

(Nối các từ trong Bài tập 3 có liên kết với nhau với cách phát âm của chúng.)
a /ɵrəʊwə/
b /letᴅf/
c /pʊtəp/
d /meɪkə/
e /bləʊwaʊt/

Lời giải chi tiết:

a /ɵrəʊwə/: throw a

((tổ chức một)
b /letᴅf/: let off

(bắn)
c /pʊtəp/: put up

(đặt đồ)
d /meɪkə/: make a

(làm một)
e /bləʊwaʊt/: blow out

(thổi tắt)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

We using AI and power community to slove your question

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"