Mã đề 370
Câu 1. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
C.
Câu 2. Hình bát diện đều có bao nhiêu mặt?
A. 6 B. 12 C. 10 D. 8
Câu 3. Cho hàm số
A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
Câu 4. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 5. Tìm tham số m để phương trình
A.
C.
Câu 6. Gọi
A. S=16 B. S=48
C. S=64 D. S= - 16
Câu 7. Nghiệm của phương trình
A.
C.
Câu 8. Nghiệm của phương trình
A. x= 101 B. x= 99
C. x= 102 D. x= 100
Câu 9. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau. Tìm số nghiệm của phương trình
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 10. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Gọi B, C là hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 12. Cho hình trụ có chiều cao bằng 4a, diện tích xung quanh bằng
A. a B.
Câu 13. Ông An gửi 9,8 triệu đồng tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất 8,4%/năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi theo cách đó thì sau ít nhất bao nhiêu năm ông An thu được số tiền là 20 triệu đồng (biết rằng lãi suất không thay đổi)
A. 8 năm B. 7 năm
C. 9 năm D. 10 năm
Câu 14. Cho hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 15. Đặt
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
A.
C.
Câu 17. Cho hình chóp S.ABC có
A. 30 B. 15 C. 5 D. 20
Câu 18. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Thể tích khối cầu bán kính R bằng
B. Tập hợp các điểm M trong không gian cùng nhìn đoạn thẳng AB cho trước một góc bằng
C. Diện tích mặt cầu bán kính R bằng
D. Tập hợp các điểm M trong không gian cách điểm O cho trước một khoảng không đổi là một mặt cầu.
Câu 19. Hàm số
Hàm số
A.
C.
Câu 20. Cho hình hộp chữ nhật
A. 30 B. 20 C. 40 D. 15
Câu 21. Biết rằng phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 22. Cho hai điểm A, B cố định và
A.
C.
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập số thực?
A.
B.
C.
D.
Câu 24. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. x=2020 B. y=4
C. y=2 D. y=1
Câu 25. Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào?
A.
C.
Câu 26. Cho khối lập phương có thể tích bằng
A. 16 cm B. 4 cm
C. 2cm D. 8cm
Câu 27. Cho hàm số
A.
C.
Câu 28. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
C.
Câu 29. Gọi
A. -302 B. -207
C. -82 D. 25
Câu 30. Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy R=2. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
A.
C.
Câu 31. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết SA=2a. Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
A.
C.
Câu 32. Cho hàm số
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A. x=5 B. x=0 C. x=1 D. x=2
Câu 33. Cho phương trình
A.
Câu 34. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng R. Mặt phẳng
A.
C.
Câu 35. Cho hàm số
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
C.
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
C.
Câu 37. Cho lăng trụ đứng
A.
C.
Câu 38. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
Câu 39. Thể tích của khối nón tròn xoay có chiều cao h và bán kính đáy r bằng
A.
C.
Câu 40. Tìm tập xác định của hàm số
A.
C.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số sau đồng biến trên tập số thực
A. 6 B. 8 C. 7 D. 5
Câu 42. Gọi S là tập các giá trị của m để đồ thị hàm số
A. -10 B. 12
C. 10 D. -12
Câu 43. Cho hàm số
Tìm số điểm cực trị của hàm số
A. 3 B. 5 C. 7 D. 6
Câu 44. Cho hình lăng trụ đứng
A.
C.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a, tâm O; AC=a. Biết hình chiếu vuông góc của điểm S trên mặt phẳng đáy trùng với trung điểm của đoạn thẳng AO và góc giữa mặt phẳng (SAB) và mặt phẳng (ABCD) bằng
A.
C.
Câu 46. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 47. Cho tập hợp
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A, D. biết
A.
C.
Câu 49. Cho x, y là các số thực thỏa mãn
A.
C.
Câu 50. Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
A. 1 B.
ĐÁP ÁN
1D | 2D | 3C | 4D | 5B |
6A | 7A | 8A | 9B | 10B |
11B | 12D | 13C | 14B | 15C |
16D | 17C | 18A | 19A | 20A |
21D | 22C | 23A | 24C | 25A |
26B | 27B | 28D | 29B | 30D |
31D | 32D | 33D | 34C | 35D |
36C | 37B | 38A | 39A | 40A |
41C | 42D | 43C | 44B | 45C |
46A | 47B | 48A | 49D | 50B |
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]