3. (be/beautiful) 4. (be/small) 5. (be/happy) 6. (be/modern) 7. (be/tall) 8. (be/good) 9. (be/big) 10, (be/ expensive)

3. (be/beautiful) 4. (be/small) 5. (be/happy) 6. (be/modern) 7. (be/tall) 8. (be/good) 9. (be/big) 10, (be/ expensive)
This anwser using AI, please
3. She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)
- "Is" là động từ to be, dùng để chỉ trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm. Trong trường hợp này, "beautiful" là tính từ mô tả vẻ đẹp của cô ấy.

4. It is small. (Nó nhỏ.)
- Ở đây, "it" có thể ám chỉ một vật thể nào đó, và "small" mô tả kích thước của vật ấy. Tương tự, "is" sử dụng để kết nối chủ ngữ và tính từ.

5. They are happy. (Họ vui vẻ.)
- "They" là chủ ngữ số nhiều, và "happy" là tính từ mô tả cảm xúc của họ. Chúng ta sử dụng "are" cho chủ ngữ số nhiều.

6. The house is modern. (Ngôi nhà hiện đại.)
- Trong câu này, "the house" là chủ ngữ và "modern" mô tả kiểu kiến trúc hoặc phong cách của ngôi nhà.

7. He is tall. (Anh ấy cao.)
- "He" là chủ ngữ và "tall" là tính từ mô tả chiều cao của anh ấy. Chúng ta sử dụng "is" vì "he" là số ít.

8. The book is good. (Cuốn sách tốt.)
- "The book" là chủ ngữ và "good" mô tả chất lượng của cuốn sách.

9. The elephant is big. (Con voi lớn.)
- "The elephant" chỉ đến một con voi cụ thể và "big" mô tả kích thước của nó.

10. This watch is expensive. (Chiếc đồng hồ này đắt tiền.)
- "This watch" là chủ ngữ và "expensive" mô tả giá trị của chiếc đồng hồ.

Mỗi câu sử dụng cấu trúc "be + tính từ", trong đó động từ "to be" kết nối giữa chủ ngữ và tính từ, giúp biểu thị đặc điểm, tình trạng hoặc cảm xúc của chủ ngữ đó.
Publier la réponse