-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- ИССЛЕДОВАТЬ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- QandAs
- Tiếng Anh
- Grade 6
- 3. (be/beautiful) 4. (be/small) 5. (be/happy) 6. (be/modern) 7. (be/tall) 8. (be/good) 9. (be/big) 10, (be/ expensive)
3. (be/beautiful) 4. (be/small) 5. (be/happy) 6. (be/modern) 7. (be/tall) 8. (be/good) 9. (be/big) 10, (be/ expensive)
3. (be/beautiful)
4. (be/small)
5. (be/happy)
6. (be/modern)
7. (be/tall)
8. (be/good)
9. (be/big)
10, (be/ expensive)
This anwser using AI, please
3. She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)
- "Is" là động từ to be, dùng để chỉ trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm. Trong trường hợp này, "beautiful" là tính từ mô tả vẻ đẹp của cô ấy.
4. It is small. (Nó nhỏ.)
- Ở đây, "it" có thể ám chỉ một vật thể nào đó, và "small" mô tả kích thước của vật ấy. Tương tự, "is" sử dụng để kết nối chủ ngữ và tính từ.
5. They are happy. (Họ vui vẻ.)
- "They" là chủ ngữ số nhiều, và "happy" là tính từ mô tả cảm xúc của họ. Chúng ta sử dụng "are" cho chủ ngữ số nhiều.
6. The house is modern. (Ngôi nhà hiện đại.)
- Trong câu này, "the house" là chủ ngữ và "modern" mô tả kiểu kiến trúc hoặc phong cách của ngôi nhà.
7. He is tall. (Anh ấy cao.)
- "He" là chủ ngữ và "tall" là tính từ mô tả chiều cao của anh ấy. Chúng ta sử dụng "is" vì "he" là số ít.
8. The book is good. (Cuốn sách tốt.)
- "The book" là chủ ngữ và "good" mô tả chất lượng của cuốn sách.
9. The elephant is big. (Con voi lớn.)
- "The elephant" chỉ đến một con voi cụ thể và "big" mô tả kích thước của nó.
10. This watch is expensive. (Chiếc đồng hồ này đắt tiền.)
- "This watch" là chủ ngữ và "expensive" mô tả giá trị của chiếc đồng hồ.
Mỗi câu sử dụng cấu trúc "be + tính từ", trong đó động từ "to be" kết nối giữa chủ ngữ và tính từ, giúp biểu thị đặc điểm, tình trạng hoặc cảm xúc của chủ ngữ đó.
- "Is" là động từ to be, dùng để chỉ trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm. Trong trường hợp này, "beautiful" là tính từ mô tả vẻ đẹp của cô ấy.
4. It is small. (Nó nhỏ.)
- Ở đây, "it" có thể ám chỉ một vật thể nào đó, và "small" mô tả kích thước của vật ấy. Tương tự, "is" sử dụng để kết nối chủ ngữ và tính từ.
5. They are happy. (Họ vui vẻ.)
- "They" là chủ ngữ số nhiều, và "happy" là tính từ mô tả cảm xúc của họ. Chúng ta sử dụng "are" cho chủ ngữ số nhiều.
6. The house is modern. (Ngôi nhà hiện đại.)
- Trong câu này, "the house" là chủ ngữ và "modern" mô tả kiểu kiến trúc hoặc phong cách của ngôi nhà.
7. He is tall. (Anh ấy cao.)
- "He" là chủ ngữ và "tall" là tính từ mô tả chiều cao của anh ấy. Chúng ta sử dụng "is" vì "he" là số ít.
8. The book is good. (Cuốn sách tốt.)
- "The book" là chủ ngữ và "good" mô tả chất lượng của cuốn sách.
9. The elephant is big. (Con voi lớn.)
- "The elephant" chỉ đến một con voi cụ thể và "big" mô tả kích thước của nó.
10. This watch is expensive. (Chiếc đồng hồ này đắt tiền.)
- "This watch" là chủ ngữ và "expensive" mô tả giá trị của chiếc đồng hồ.
Mỗi câu sử dụng cấu trúc "be + tính từ", trong đó động từ "to be" kết nối giữa chủ ngữ và tính từ, giúp biểu thị đặc điểm, tình trạng hoặc cảm xúc của chủ ngữ đó.
Ответить
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Russian
